Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nedgroup Investments Global Flexible Fund USD ’C’ 0P0001.2.079+0.17%423.06M30/05 
 Nedgroup Investments Global Flexible Fund USD ’A’ 0P0001.2.970+0.17%617.52M30/05 
 Nedgroup Investments Global Flexible Fund USD ’B’ 0P0001.2.747+0.17%28.48M30/05 
 Trojan Feeder Fund (Ireland) Class O USD Accumulat0P0000.1.6780%564.6M31/05 
 Trojan Feeder Fund (Ireland) Class O USD Income0P0000.1.6460%564.6M31/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Investec Flexible A USD Income0P0001.228.716-0.39%1B30/05 
 Henderson Diversified Growth Fund K USD Hedged Acc0P0000.15.49+0.36%300.18K31/05 
 Thesis Eldon USD Inc0P0000.2.28-0.35%96.31M31/05 
 Ashburton Global Strategy Fund A USD0P0000.16.825-0.65%81.1M29/05 
 Ashburton Global Strategy Fund D USD0P0000.17.934-0.64%81.1M29/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Ruffer SICAV - Ruffer Total Return International I0P0000.1.815+0.10%4.44B30/05 
 Ruffer SICAV - Ruffer Total Return International C0P0000.1.820+0.10%4.44B30/05 
 Ruffer SICAV - Ruffer Total Return International O0P0000.1.746+0.10%4.44B30/05 
 Ruffer SICAV - Ruffer Total Return International C0P0000.1.792+0.10%4.44B30/05 
 Ruffer SICAV - Ruffer Total Return International I0P0000.1.865+0.10%4.44B30/05 
 BlackRock Global Funds - Dynamic High Income Fund 0P0001.7.770-0.51%1.35B31/05 
 Orbis Sicav Global Balanced Fund Investor acc0P0001.21.940-0.41%3.85B30/05 
 Orbis Sicav Global Balanced Fund Institutional Inv0P0001.22.050-0.41%3.85B30/05 
 Schroder International Selection Fund Global Targe0P0001.1,084.003-0.01%239.28M31/05 
 LO Funds - All Roads, Syst. Hdg, USD MA0P0000.17.268-0.21%2.11B30/05 
 LO Funds - All Roads, Syst. Hdg, USD PA0P0000.16.402-0.22%2.11B30/05 
 Foord SICAV Foord International Fund B0P0000.49.177-0.03%1.13B30/05 
 Foord SICAV Foord International Fund X0P0000.54.700-0.03%19.27K30/05 
 Invesco Funds - Invesco Balanced-Risk Allocation F0P0000.15.890-0.56%739.43K31/05 
 Invesco Funds - Invesco Balanced-Risk Allocation F0P0000.27.480-0.54%34.96M31/05 
 Invesco Funds - Invesco Balanced-Risk Allocation F0P0000.29.990-0.56%8.32M31/05 
 Multi Manager Access II Flexible BI USD0P0000.159.000+0.24%981.37M30/05 
 Schroder International Selection Fund Global Diver0P0000.157.865-0.30%645.96M31/05 
 Schroder International Selection Fund Global Diver0P0000.178.130-0.30%645.96M31/05 
 Schroder International Selection Fund Global Diver0P0000.138.823-0.30%645.96M31/05 

Nam Phi - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 PSG Global Flexible Feeder Fund A0P0000.3.831-0.65%570.77M31/05 
 PSG Global Flexible Feeder Fund B0P0000.4.026-0.65%570.77M31/05 
 Northstar SCI Global Flexible Fe A0P0001.21.402+0.48%248.84M30/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Résilience B0P0001.132.090-0.50%6.37M29/05 

Quần Đảo Cayman - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AHL (Cayman) SPC Class A1 Evolution USD Shares0P0000.2.955-2.15%1.42B30/04 
 CG FUNDS SPC Active Asset Allocation Sp Class A0P0001.111.179+0.07%20.41M30/05 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Esfera I Quant USA FI0P0001.96.067-1.01%44.28K29/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AIRC BEST OF U.S. - USD0P0001.199.550-0.87%14.77M31/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email