Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A USD A0P0000.3.538+0.45%635.75M30/05 
 Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A EUR A0P0000.4.296+0.21%635.75M30/05 
 Impax Environmental Leaders Fund S USD Acc0P0001.1.702-0.64%232.79M30/05 
 GreenEffects NAI-Wertefonds Acc0P0000.395.560+0.60%199.56M30/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pictet - Global Environmental Opportunities I dy G0P0000.328.410-0.09%7.5B31/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P dy G0P0000.298.060-0.09%7.5B31/05 
 Ninety One Funds Series iii - Global Environment F0P0001.1.613-0.17%1.77B31/05 
 FP WHEB Sustainability Fund C Acc0P0000.2.90-0.16%247.78M31/05 
 FP WHEB Sustainability Fund C GBP Income0P0001.2.06-0.15%275.51M31/05 
 FP WHEB Sustainability Fund A Acc0P0000.2.74-0.16%6.03M31/05 
 Jupiter Ecology Fund I Acc0P0000.7.384+0.33%336.91M31/05 
 Impax Environmental Markets (Ireland) Fund A GBP A0P0000.5.331+0.23%635.75M30/05 
 Carmignac Portfolio Commodities F GBP Acc0P0000.130.630-0.68%206.92M30/05 
 Impax Asian Environmental Markets IRL £A0P0000.1.752-1.02%174.38M30/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 A0P0000.196.520+1.19%553.9M31/05 
 ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 T0P0000.209.800+1.20%553.9M31/05 
 ERSTE WWF Stock Environment EUR R01 VT0P0000.225.690+1.19%521.99M31/05 
 ERSTE GREEN INVEST EUR R01 T0P0001.138.370+0.11%477.57M31/05 
 Amundi Öko Sozial Stock TLP6509.246.930-1.07%155.8M31/05 
 Amundi Öko Sozial Stock ALP6509.193.170-1.08%155.8M31/05 

Bỉ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Belfius Equities Climate C Cap0P0001.231.490-0.98%746.19M29/05 
 AG Life Climate Change0P0000.101.460-0.12%527.27M31/05 
 KBC Eco Fund - Climate Change Cap0P0000.748.020-1.51%75.2M29/05 
 KBC Eco Fund - Climate Change Dis0P0000.600.970-1.51%42.61M29/05 

Hà Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ASN Milieu & Waterfonds Inc0P0000.49.767+0.30%967.52M30/05 
 Quest Cleantech Fund B Acc0P0000.346.730+0.14%114.78M30/05 

Israel - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Altshuler Shaham Green FundLP6503.171.330-1.21%53.86M29/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0001.35.325+0.51%8.72B31/05 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BI 0P0000.37.031+0.19%8.72B31/05 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund AC 0P0001.32.089+0.19%8.72B31/05 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0000.32.550+0.19%8.72B31/05 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund AP 0P0001.30.476+0.19%8.72B31/05 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund E E0P0000.28.948+0.19%8.72B31/05 
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BC 0P0001.33.983+0.19%8.72B31/05 
 Pictet Global Environmental Opportunities Z USD0P0001.468.020+0.11%7.5B31/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P USD0P0000.380.780+0.11%7.5B31/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities I USD0P0000.427.100+0.11%7.5B31/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities R USD0P0000.345.890+0.10%7.5B31/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P dy U0P0000.380.330+0.11%7.5B31/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P EUR0P0000.350.310-0.24%7.5B31/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities I EUR0P0000.392.880-0.24%7.5B31/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities R EUR0P0000.318.200-0.24%7.5B31/05 
 Pictet - Global Environmental Opportunities P dy E0P0000.349.870-0.24%7.5B31/05 
 Schroder International Selection Fund Global Clima0P0000.24.433+0.66%2.97B31/05 
 Schroder International Selection Fund Global Clima0P0000.22.577+0.66%2.97B31/05 
 Schroder International Selection Fund Global Clima0P0000.33.424+0.67%2.97B31/05 
 Schroder International Selection Fund Global Clima0P0000.27.441+0.66%2.97B31/05 

Na Uy - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0000.370.432+0.01%8.72B31/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 OP-Ilmasto A0P0000.63.730-1.07%425.61M30/05 
 OP-Ilmasto B0P0000.30.470-1.07%425.61M30/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 LCL Compensation Carbone Actions Monde P0P0001.165.080-0.51%384.63M30/05 
 Ecofi Enjeux Futurs I0P0000.28,221.490+0.35%285.18M30/05 
 CM-AM Objectif Environnement RC0P0000.12.560-1.26%238.47M29/05 
 HSBC Responsible Investment Funds - Europe Equity 0P0000.95.770+0.60%299.22M30/05 
 LCL Actions Dֳ©veloppement Durable C0P0000.249.430+0.48%216.35M30/05 
 M Climate Solutions C0P0001.303.010+1.28%226.19M30/05 
 SG Amundi Actions Europe Environnement PC0P0000.1,201.920+0.48%128.5M30/05 
 Palatine Planète A0P0000.41.700-1.16%119.54M29/05 
 MAM Terra Nova0P0000.45.340+0.73%58.16M30/05 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Sabadell Economֳ­a Verde Base FI0P0001.14.177-1.04%252.1M29/05 
 Mutuafondo Transicion Energetica A FI0P0001.93.567+2.11%52.78M30/05 
 Microbank Fondo Ecologico FI162853.11.87-0.62%25.67M29/05 
 Bankinter Sector Energia FI114806.2,373.95-0.42%40.05M30/05 
 Renta 4 Megatendencias Medio Ambiente R FI0P0001.9.485+1.24%1.22M30/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Pictet - Global Environmental Opportunities P CHF0P0000.343.530-0.23%7.5B31/05 
 Multiflex SICAV - Carnot Efficient Energy Fund CHF0P0000.2,063.470-0.06%111.81M30/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea 1 - Global Climate and Environment Fund BP 0P0000.371.619-0.46%8.72B31/05 
 Lundmark & Co Aktiv Europa0P0000.224.910+0.19%23.67M30/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Amundi Funds - Equity Green Impact SE-C0P0001.123.550+0.67%185.49M30/05 

Đan Mạch - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Nordea Invest Klima og Miljø UdbNDIKM165.080-0.44%1.53B31/05 
 LD Miljø & Klima0P0000.353.430-0.43%695.87M30/05 
 AP Invest Skov, Landbrug og Grøn Energi0P0000.182.886+0.15%30/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Deka-UmweltInvest CF0P0000.206.320-0.98%2B31/05 
 LBBW Global Warming0P0000.96.180-0.45%1.77B29/05 
 Deka-UmweltInvest TF0P0000.182.450-0.98%348.79M31/05 
 Invesco Umwelt-u.Nachhaltigkeits-Fds0P0000.179.790-0.56%45.07M29/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email