Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Baring Global Resources Fund - Class A USD Inc0P0000.24.400+0.70%286.2M31/05 
 Baring Global Resources Fund - Class A EUR Inc0P0000.22.490+0.40%286.2M31/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 JPM Natural Resources Fund C - Net Accumulation0P0000.11.020+0.73%912.41M31/05 
 Pictet-Timber I dy GBP0P0000.191.340+0.46%911.58M31/05 
 Pictet-Timber P dy GBP0P0000.183.040+0.46%911.58M31/05 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund D0P0000.1.97+0.68%293.24M31/05 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund D0P0000.1.33+0.68%293.24M31/05 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund X0P0000.1.40+0.68%293.24M31/05 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund A0P0000.1.80+0.68%293.24M31/05 
 BlackRock Natural Resources Growth & Income Fund A0P0000.1.22+0.67%293.24M31/05 
 Baring Global Resources Fund - Class I GBP Acc0P0000.22.330+0.63%286.2M31/05 
 Baring Global Resources Fund - Class A GBP Inc0P0000.19.170+0.63%286.2M31/05 
 TB Amati Strategic Metals Fund B Acc0P0001.0.903+0.58%61.54M31/05 

Áo - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ESPA Stock Commodities A0P0000.132.640-1.03%60.1M31/05 
 ESPA Stock Commodities T0P0000.174.310-1.03%60.1M31/05 
 ESPA Stock Commodities VT0P0000.188.920-1.03%60.1M31/05 

Hồng Kông - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 NCB China Res Opp A Acc0P0000.5.500-0.99%135.98M30/05 

Hungary - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 ESPA Stock Commodities VT HUFLP6511.73,423.480+0.18%23.49B31/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund D20P0000.69.930+0.17%196.77M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund C20P0000.48.570+0.52%31.35M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund A20P0000.66.250+0.52%3.89B31/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund A2EUR0P0000.60.950+0.16%3.89B31/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund D20P0000.76.000+0.52%196.77M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund C20P0000.44.690+0.16%31.35M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund E2 EUR 0P0000.53.890+0.17%210.94M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund E20P0000.58.570+0.51%210.94M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Mining Fund D4 GBP0P0000.45.650+0.31%71.99M31/05 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund A (0P0000.19.220+0.63%1.03B31/05 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund A (0P0000.14.750+0.68%1.03B31/05 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund A (0P0000.22.170+0.27%1.03B31/05 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund C (0P0000.22.360+0.27%1.03B31/05 
 JPMorgan Funds - Global Natural Resources Fund D (0P0000.13.060+0.31%1.03B31/05 
 Pictet-Timber P USD0P0000.248.400+0.66%911.58M31/05 
 Pictet-Timber P dy USD0P0000.233.610+0.66%911.58M31/05 
 Pictet-Timber R USD0P0000.222.580+0.66%911.58M31/05 
 Pictet-Timber Z USD0P0000.327.410+0.67%911.58M31/05 
 Pictet-Timber I USD0P0000.282.880+0.66%911.58M31/05 
 Pictet-Timber R EUR0P0000.204.760+0.30%911.58M31/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AXA Or et Matières Premières C0P0000.58.080-0.07%210.35M30/05 
 SGAM Invest Secteur Matieres Premieres C0P0000.223.750+0.13%51.15M30/05 
 Tocqueville Gold P0P0000.150.810-0.05%39.62M30/05 
 LCL Actions Ressources Naturelles C0P0000.64.840+0.17%28.56M30/05 
 Federal Multi Or et Matières Premières0P0000.55.060-0.69%23.14M29/05 
 Alphajet Natural Resources C0P0001.94.690+0.35%486K09/01 

Slovenia - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 KD Surovine in energijaLP6507.6.902-1.75%15.3M07/11 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Quality Commodities FI172243.7.93-0.63%32.56M28/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Long Term Investment Fund Natural Resources CHF0P0000.175.840-0.51%90.32M30/05 
 Swisscanto CH Equity Fund Global Ressources AA Kla0P0000.1,205.807-0.76%31.81M30/05 
 BBGI Share Energy USD0P0000.191.000+0.16%6.48M30/05 

Ý - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Agora Materials R0P0000.6.9670.00%3.91M30/05 

Đài Loan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Prudential Financial Global Resources Fund0P0000.12.380+0.65%2.6B30/05 
 Fuh Hwa Global Commodity0P0000.11.860-0.59%517.67M30/05 
 Cathay Global Resources Fund0P0000.7.190+0.42%406.81M30/05 
 Deutsche Far Eastern DWS Global Material and EnergLP6350.28.890+0.80%366.33M30/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Allianz Rohstofffonds A EUR0P0000.88.280-1.55%456.66M31/05 
 Allianz Rohstofffonds P EUR0P0000.701.660-1.54%456.66M31/05 
 Amundi Aktien Rohstoffe A0P0000.169.040-1.26%121.33M31/05 
 Amundi Aktien Rohstoffe C0P0001.89.400-1.27%121.33M31/05 
 Amundi Aktien Rohstoffe L0P0000.153.010-1.26%121.33M31/05 
 Amundi Aktien Rohstoffe H0P0000.135.850-1.25%121.33M31/05 
 DWS Global Natural Resources Equity Typ O0P0000.82.860-0.98%75.94M31/05 
 Earth Exploration Fund UI EUR I0P0000.81.530-1.62%70.38M29/05 
 Earth Exploration Fund UI EUR R0P0000.46.030-1.62%58.25M29/05 
 GR Dynamik0P0000.22.830-0.44%13.63M29/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email