Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🟢 Thị trường đang đi lên. Mỗi thành viên trong cộng đồng hơn 120 nghìn người này đều biết họ nên làm gì. Bạn cũng vậy.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Merian Gold & Silver Fund A USD Acc0P0001.17.108+0.82%814.04M31/05 
 Jupiter Gold & Silver Fund I USD Acc0P0001.18.221+0.82%814.04M31/05 
 Jupiter Gold & Silver Fund L EUR Acc0P0001.11.195+0.52%814.04M31/05 

Andorra - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Mora Physical Gold Fund 1Kg FI0P0000.75,328.100+0.08%10.67M30/05 
 Mora Physical Gold Fund 100 Grams0P0000.7,532.810+0.08%10.67M30/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Gold and General Fund A Inc0P0000.12.34+1.41%960.45M31/05 
 BlackRock Gold and General Fund D Acc0P0000.14.63+1.41%960.45M31/05 
 BlackRock Gold and General Fund D Inc0P0000.13.11+1.42%960.45M31/05 
 BlackRock Gold and General Fund DI Acc0P0000.15.07+1.42%960.45M31/05 
 BlackRock Gold and General Fund DI Inc0P0000.13.78+1.42%960.45M31/05 
 BlackRock Gold and General Fund A Acc0P0000.13.13+1.41%960.45M31/05 
 CF Ruffer Gold Fund I Acc0P0000.3.36-0.69%648.5M31/05 
 CF Ruffer Gold Fund C Acc0P0000.3.15-0.69%648.5M31/05 
 Old Mutual BlackRock Gold & General Fund A GBP Acc0P0000.1.33+1.29%377.62M31/05 
 Ninety One Global Gold Fund R GBP Acc0P0000.1.317+0.98%317.1M31/05 
 Investec Global Gold I Acc Net GBP0P0000.2.16+0.98%317.1M31/05 
 Old Mutual BlackRock Gold & General Fund U2 GBP Ac0P0001.1.73+1.23%377.62M31/05 
 Smith & Williamson Global Gold and Resources A0P0000.2.890.00%43.95M16/12 
 DMS Charteris Gold and Precious Metals Fund I Accu0P0001.0.582+0.54%19.69M31/05 
 Smith & Williamson Global Gold and Resources B0P0000.0.690%27.63M31/05 
 Junior Gold Class P Accumulation0P0001.0.319+1.37%3.87M08/07 

Ba Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Investor Gold Otwarty I0P0000.213.500-0.54%473.12M04/12 
 Investor Gold Otwarty P0P0000.256.930-0.54%473.12M04/12 
 Investor Gold Otwarty A0P0000.182.800-0.55%473.12M04/12 

Liechtenstein - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Craton Capital Precious Metal B Inc0P0000.114.970-1.70%34.56M29/05 
 Craton Capital Precious Metal E0P0000.122.770-1.70%34.56M29/05 
 SafePort Gold & Silver Mining Fund Acc0P0000.76.890+3.00%8.06M30/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund X20P0000.51.670+0.23%10.25M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D20P0000.44.710+0.58%260.76M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund C20P0000.26.200+0.23%38.63M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund X20P0000.56.160+0.59%10.25M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund E20P0000.31.630+0.25%221.17M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund C20P0000.28.480+0.60%38.63M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund E20P0000.34.370+0.56%221.17M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A40P0000.35.860+0.25%67.93M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund I20P0000.41.450+0.22%255.96M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A40P0000.38.970+0.59%67.93M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF0P0000.35.860+0.22%2.91B31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund I20P0000.45.050+0.58%255.96M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D20P0000.41.140+0.24%260.76M31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund A2RF0P0000.38.970+0.57%2.91B31/05 
 BlackRock Global Funds - World Gold Fund D4 EUR0P0000.38.170+0.24%4.55M31/05 
 Franklin Gold & Precious Metals Fund A(acc)HKD0P0000.6.720+0.60%23.37M30/05 
 Bakersteel Global Funds SICAV - Precious Metals Fu0P0001.323.760+0.37%697.9M31/05 
 Bakersteel Global Funds SICAV - Precious Metals Fu0P0000.508.850+0.36%697.9M31/05 
 Bakersteel Global Funds SICAV - Precious Metals Fu0P0001.367.160+0.36%697.9M31/05 
 Bakersteel Global Funds SICAV - Precious Metals Fu0P0000.467.080+0.37%697.9M31/05 

Phần Lan - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Zenito Silver and Gold A0P0001.428.594+0.48%51.48M30/05 
 Zenito Silver and Gold C0P0001.463.463+0.48%51.48M30/05 
 Zenito Silver and Gold B0P0001.445.175+0.48%51.48M30/05 

Pháp - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 R Mines d’Or0P0000.93.620+0.26%209.72M30/05 
 CM-CIC Global Gold C0P0000.40.160-1.95%161.57M29/05 
 Amundi Actions Or PC0P0001.163.940+0.49%92.85M30/05 
 AAZ Prestige Or0P0000.121.760-0.60%4.72M23/05 

Tây Ban Nha - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI I FI0P0001.%1.81M 
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI P FI0P0001.10.310-1.00%1.84M29/05 
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI A FI0P0001.10.242-1.00%1.84M29/05 
 GVC Gaesco Cross - Geopol Hedg RVMI E FI0P0001.%1.81M 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Quantex Strategic Precious Metal Fund USD0P0000.125.170-0.85%139.89M30/05 
 Quantex Strategic Precious Metal Fund USD I0P0000.179.360-0.85%139.89M30/05 
 Quantex Strategic Precious Metal Fund CHF0P0000.269.670-1.87%139.89M30/05 
 Quantex Strategic Precious Metal CHF I0P0000.205.590-1.87%139.89M30/05 
 Precious Capital Global Mining & Metals USD0P0000.145.150-0.35%111.39M30/05 
 Precious Capital Global Mining and Metals Fund0P0000.87.900-1.37%111.39M30/05 

Thụy Điển - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 AuAg Silver Bullet A0P0001.165.570-0.33%909.97M30/05 
 AuAg Silver Bullet B0P0001.15.530+0.13%77.54M30/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Earth Gold Fund UI EUR R0P0000.123.610-1.40%180.1M29/05 
 Earth Gold Fund UI EUR I0P0000.121.260-1.54%180.1M29/05 
 pro aurum ValueFlex0P0000.81.760-0.76%16.93M29/05 
 GR Noah0P0000.31.820-0.31%14.03M29/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email