Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Quỹ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Xếp Hạng Morningstar:
Xếp Hạng Rủi Ro:
Lớp Tài Sản:
Thể loại:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RBC Canadian Dividend Fund Series F | 0P0000. | 100.571 | +0.00% | 20.75B | 10/06 | ||
RBC Canadian Dividend Fund Series F | 0P0001. | 73.078 | -0.02% | 20.75B | 10/06 | ||
RBC Canadian Dividend Fund Series D | 0P0000. | 97.733 | 0% | 20.75B | 10/06 | ||
RBC Canadian Dividend Fund Series I | 0P0000. | 98.774 | +0.00% | 20.75B | 10/06 | ||
RBC Canadian Dividend Fund Series D | 0P0001. | 71.017 | -0.02% | 20.75B | 10/06 | ||
Scotia Canadian Dividend Fund Series A | 0P0000. | 91.264 | -0.09% | 11.44B | 10/06 | ||
Scotia Canadian Dividend Fund Series F | 0P0000. | 91.318 | -0.09% | 11.44B | 10/06 | ||
TD Dividend Growth Fund - Premium F series | 0P0001. | 18.260 | +0.05% | 9.91B | 10/06 | ||
TD Dividend Growth Fund D-Series | TDB3088 | 16.810 | +0.06% | 9.91B | 10/06 | ||
TD Dividend Growth Fund - Premium series | 0P0001. | 18.080 | +0.06% | 9.91B | 10/06 | ||
TD Dividend Growth - F | 0P0000. | 44.400 | +0.05% | 9.91B | 10/06 | ||
TD Dividend Growth - S | 0P0000. | 11.210 | +0.09% | 9.91B | 10/06 | ||
TD Dividend Growth - I | 0P0000. | 116.950 | +0.04% | 9.91B | 10/06 | ||
BMO Dividend A | 0P0000. | 94.274 | +0.04% | 8.6B | 10/06 | ||
BMO Dividend Advisor | 0P0000. | 36.408 | +0.03% | 8.6B | 10/06 | ||
BMO Dividend F | 0P0000. | 25.788 | +0.04% | 8.6B | 10/06 | ||
BMO Dividend T5 | 0P0000. | 8.999 | +0.03% | 8.6B | 10/06 | ||
RBC Private Canadian Dividend Pool Sr F | 0P0000. | 62.131 | -0.00% | 3.69B | 10/06 | ||
Fidelity Dividend Series S5 | 0P0000. | 17.466 | +0.17% | 3.03B | 10/06 | ||
Fidelity Dividend Series S8 | 0P0000. | 12.286 | +0.17% | 3.03B | 10/06 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | Tổng Tài Sản | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cambridge Canadian Dividend Fund Class P | 0P0001. | 12.045 | +0.01% | 1.7B | 10/06 |