Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 99.760 | 99.760 | 0.000 |
Khác | 0.240 | 0.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 66.547 | 46.977 |
Chính phủ | 17.249 | 11.437 |
Doanh Nghiệp | 15.966 | 18.161 |
Số vị thế mua: 87
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
India (Republic of) | IN002024X029 | 3.89 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023X559 | 3.79 | - | - | |
Union Bank of India | INE692A16HD3 | 2.92 | - | - | |
India (Republic of) | IN002024X011 | 2.70 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023X542 | 2.68 | - | - | |
India (Republic of) | IN002023X518 | 2.51 | - | - | |
191 DTB 19072024 | IN002024X037 | 2.32 | - | - | |
Bank Of Maharashtra | INE457A16KL8 | 2.19 | - | - | |
Bank Of Maharashtra | INE457A16KM6 | 2.19 | - | - | |
Axis Bank Ltd. | INE238AD6777 | 2.17 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
SBI Premier Liquid Inst Growth | 710.61B | 2.46 | 5.48 | 6.38 | ||
SBI Premier Liquid Regular Growth | 710.61B | 2.46 | 5.48 | 6.38 | ||
SBI Premier Liquid Reg Daily DRIP | 710.61B | 2.11 | 5.32 | 5.03 | ||
SBI Premier Liquid Direct Growth | 710.61B | 2.49 | 5.59 | 6.46 | ||
SBI Premier Liquid Dir FortnigD | 710.61B | 2.49 | 5.59 | 5.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét