Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.810 | 8.810 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.310 | 91.310 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 65.662 | 51.796 |
Chính phủ | 25.649 | 34.834 |
Tiền mặt | 8.812 | 14.388 |
Số vị thế mua: 99
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Siam Cement Public Co Ltd. 2.97% | TH0003034806 | 4.24 | - | - | |
CP All Public Co Ltd. 3.9% | TH073703B605 | 3.94 | - | - | |
Scg Chemical Co., Ltd. | - | 3.93 | - | - | |
Gulf Energy Development Ltd 2.48% | TH7152036904 | 3.49 | - | - | |
Berli Jucker Public Co Ltd. 2.16% | TH0002038303 | 3.27 | - | - | |
Ngern Tid Lor Pcl. | - | 3.17 | - | - | |
Thailand (Kingdom Of) 3.35% | TH062303D603 | 3.16 | - | - | |
Land & Houses PCL 0% | TH0143035A81 | 3.04 | - | - | |
Gulf Energy Development Ltd 2.97% | TH7152037209 | 2.88 | - | - | |
Ngern Tid Lor Pcl. | - | 2.57 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
K Equity 70:30 LTF | 14.09B | -1.54 | -2.59 | 0.57 | ||
K Flexible Equity RMF | 12.43B | -2.31 | -1.99 | 1.58 | ||
K Equity Dividend LTF | 12.45B | -2.20 | -3.53 | 0.48 | ||
K Property Sector | 10.96B | -1.64 | -3.82 | - | ||
K China Equity Fund | 12.57B | 3.84 | -24.99 | -3.04 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét