Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.140 | 1.140 | 0.000 |
Chứng Khoán | 18.800 | 18.800 | 0.000 |
Trái Phiếu | 15.620 | 15.620 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 10.050 | 10.050 | 0.000 |
Khác | 54.400 | 54.400 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.822 | 16.609 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.296 | 2.257 |
Giá trên doanh thu | 0.594 | 1.879 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.721 | 13.555 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.611 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.441 | 18.199 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 21.800 | 22.389 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 19.350 | 12.991 |
Vật Liệu Cơ Bản | 14.400 | 16.749 |
Công nghệ | 9.540 | 21.231 |
Năng lượng | 8.600 | 8.074 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.910 | 12.026 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.540 | 13.657 |
Tiện ích | 5.090 | 7.259 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.790 | 11.873 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.190 | 5.253 |
Bất Động Sản | 0.780 | 5.253 |
Số vị thế mua: 229
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LTD TIER II CAPITAL 2022 1 TYPE 1 | - | 3.29 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 3.04 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2021 2 TYPE 1 | - | 2.89 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. TIER II CAPITAL BOND 2022 1 | - | 2.88 | - | - | |
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION TIER II CAPITAL BOND 2022 1 TYPE 1 | - | 2.69 | - | - | |
Shandong Nanshan | CNE000001139 | 1.16 | 3.850 | -1.28% | |
Changzhou Xingyu Auto Lighting | CNE1000011H2 | 1.03 | 122.88 | +0.29% | |
BANK OF NANJING CO., LTD BOND | - | 0.77 | - | - | |
Fuyao Glass A | CNE000000230 | 0.72 | 46.24 | -1.26% | |
Shandong Hualu Hengsheng | CNE000001BM7 | 0.66 | 28.73 | -1.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
E E Wealth Management | 269.49B | 0.65 | 1.95 | 2.96 | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd A | 120.91B | 0.68 | 2.11 | - | ||
E Cash Enhance Income MMkt Fd B | 120.91B | 0.76 | 2.35 | - | ||
E Fds Zengjinbao MMkt Fd | 118.76B | 0.67 | 2.02 | - | ||
E Fund Longbao Money Market A | 60.64B | 0.72 | 2.07 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét