XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.265 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.637 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 17.23 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -877.995 | Bán | ||
ADX(14) | 25.039 | Bán | ||
Williams %R | -1.396 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -92.5923 | Bán | ||
ATR(14) | 1858.3214 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -1729.7143 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.929 | Bán | ||
ROC | -0.836 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -2668.914 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 582378.7000 Bán | | 582851.8284 Bán | | |
MA10 | 584314.1500 Bán | | 583651.1483 Bán | | |
MA20 | 585365.4750 Bán | | 584628.1274 Bán | | |
MA50 | 585328.9600 Bán | | 585656.3704 Bán | | |
MA100 | 586818.3650 Bán | | 586950.6822 Bán | | |
MA200 | 589742.3150 Bán | | 588406.3228 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 579394 | 580039 | 581253 | 581898 | 583112 | 583757 | 584971 |
Fibonacci | 580039 | 580749 | 581188 | 581898 | 582608 | 583047 | 583757 |
Camarilla | 581957 | 582127 | 582298 | 581898 | 582638 | 582809 | 582979 |
Woodie | 579680 | 580182 | 581539 | 582041 | 583398 | 583900 | 585257 |
DeMark | - | - | 581576 | 582060 | 583435 | - | - |