XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.329 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 52.438 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 45.859 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.79 | Mua | ||
ADX(14) | 31.669 | Bán | ||
Williams %R | -62.273 | Bán | ||
CCI(14) | -70.1133 | Bán | ||
ATR(14) | 5.3236 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.761 | Mua | ||
ROC | -0.444 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -5.1259 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2379.01 Bán | | 2378.33 Mua | | |
MA10 | 2378.63 Mua | | 2380.03 Bán | | |
MA20 | 2383.10 Bán | | 2380.44 Bán | | |
MA50 | 2375.40 Mua | | 2375.24 Mua | | |
MA100 | 2362.16 Mua | | 2363.57 Mua | | |
MA200 | 2343.64 Mua | | 2350.59 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2373.29 | 2374.66 | 2375.7 | 2377.07 | 2378.11 | 2379.48 | 2380.52 |
Fibonacci | 2374.66 | 2375.58 | 2376.15 | 2377.07 | 2377.99 | 2378.56 | 2379.48 |
Camarilla | 2376.07 | 2376.29 | 2376.51 | 2377.07 | 2376.95 | 2377.17 | 2377.39 |
Woodie | 2373.11 | 2374.57 | 2375.52 | 2376.98 | 2377.93 | 2379.39 | 2380.34 |
DeMark | - | - | 2375.18 | 2376.81 | 2377.58 | - | - |