XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.508 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 35.346 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 39.783 | Bán | ||
MACD(12,26) | -4.61 | Bán | ||
ADX(14) | 31.809 | Mua | ||
Williams %R | -64.477 | Bán | ||
CCI(14) | -38.3056 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 9.4489 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 60.414 | Mua | ||
ROC | -0.368 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -2.5838 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3111.99 Mua | | 3111.98 Mua | | |
MA10 | 3111.56 Mua | | 3113.30 Bán | | |
MA20 | 3117.48 Bán | | 3117.06 Bán | | |
MA50 | 3125.64 Bán | | 3121.07 Bán | | |
MA100 | 3121.82 Bán | | 3128.13 Bán | | |
MA200 | 3141.91 Bán | | 3138.51 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3111.18 | 3111.56 | 3112.33 | 3112.71 | 3113.48 | 3113.86 | 3114.63 |
Fibonacci | 3111.56 | 3112 | 3112.27 | 3112.71 | 3113.15 | 3113.42 | 3113.86 |
Camarilla | 3112.77 | 3112.88 | 3112.98 | 3112.71 | 3113.2 | 3113.3 | 3113.41 |
Woodie | 3111.36 | 3111.65 | 3112.51 | 3112.8 | 3113.66 | 3113.95 | 3114.81 |
DeMark | - | - | 3112.51 | 3112.8 | 3113.67 | - | - |