XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 28.37 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.17 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -24.55 | Bán | ||
ADX(14) | 42.536 | Bán | ||
Williams %R | -1.456 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -251.6321 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 55.4079 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -110.7686 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.889 | Bán | ||
ROC | -0.841 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -220.8405 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24162.80 Bán | | 24155.91 Bán | | |
MA10 | 24212.86 Bán | | 24193.31 Bán | | |
MA20 | 24243.64 Bán | | 24215.93 Bán | | |
MA50 | 24233.11 Bán | | 24258.44 Bán | | |
MA100 | 24332.35 Bán | | 24296.71 Bán | | |
MA200 | 24390.30 Bán | | 24447.28 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 24094.13 | 24114.36 | 24126.05 | 24146.27 | 24157.96 | 24178.18 | 24189.87 |
Fibonacci | 24114.36 | 24126.55 | 24134.08 | 24146.27 | 24158.46 | 24165.99 | 24178.18 |
Camarilla | 24128.95 | 24131.87 | 24134.8 | 24146.27 | 24140.65 | 24143.58 | 24146.5 |
Woodie | 24089.85 | 24112.22 | 24121.77 | 24144.13 | 24153.68 | 24176.04 | 24185.59 |
DeMark | - | - | 24120.2 | 24143.35 | 24152.11 | - | - |