XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.489 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 18.669 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 17.451 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -13.319 | Bán | ||
ADX(14) | 26.091 | Bán | ||
Williams %R | -82.865 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -90.6594 | Bán | ||
ATR(14) | 27.7081 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -25.8258 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.644 | Bán | ||
ROC | -0.84 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -39.1996 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8729.2779 Bán | | 8736.1647 Bán | | |
MA10 | 8757.7189 Bán | | 8748.1115 Bán | | |
MA20 | 8773.9927 Bán | | 8762.8449 Bán | | |
MA50 | 8773.6880 Bán | | 8778.4408 Bán | | |
MA100 | 8796.0433 Bán | | 8796.4327 Bán | | |
MA200 | 8833.9141 Bán | | 8820.0504 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8684.9905 | 8694.4704 | 8712.5804 | 8722.0602 | 8740.1702 | 8749.65 | 8767.76 |
Fibonacci | 8694.4704 | 8705.0097 | 8711.5209 | 8722.0602 | 8732.5995 | 8739.1107 | 8749.65 |
Camarilla | 8723.1032 | 8725.6323 | 8728.1614 | 8722.0602 | 8733.2195 | 8735.7486 | 8738.2776 |
Woodie | 8689.3057 | 8696.628 | 8716.8956 | 8724.2178 | 8744.4854 | 8751.8076 | 8772.0752 |
DeMark | - | - | 8717.3203 | 8724.4302 | 8744.9102 | - | - |