XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.132 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 62.591 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 53.225 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 9.979 | Mua | ||
ADX(14) | 16.283 | Trung Tính | ||
Williams %R | -42.231 | Mua | ||
CCI(14) | 45.9479 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 19.9494 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.5477 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.757 | Mua | ||
ROC | 0.304 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.3568 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8429.6430 Bán | | 8425.1057 Mua | | |
MA10 | 8424.8455 Mua | | 8423.1934 Mua | | |
MA20 | 8414.4670 Mua | | 8416.2316 Mua | | |
MA50 | 8397.6306 Mua | | 8434.3063 Bán | | |
MA100 | 8496.1752 Bán | | 8460.2684 Bán | | |
MA200 | 8507.1430 Bán | | 8503.4796 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8383.1083 | 8395.6816 | 8406.6083 | 8419.1816 | 8430.1083 | 8442.6816 | 8453.6083 |
Fibonacci | 8395.6816 | 8404.6586 | 8410.2046 | 8419.1816 | 8428.1586 | 8433.7046 | 8442.6816 |
Camarilla | 8411.0727 | 8413.2268 | 8415.381 | 8419.1816 | 8419.6893 | 8421.8435 | 8423.9977 |
Woodie | 8382.2851 | 8395.27 | 8405.7851 | 8418.77 | 8429.2851 | 8442.27 | 8452.7851 |
DeMark | - | - | 8401.145 | 8416.45 | 8424.645 | - | - |