XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (10) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 35.017 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 21.89 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 38.068 | Bán | ||
MACD(12,26) | -24.44 | Bán | ||
ADX(14) | 38.169 | Bán | ||
Williams %R | -81.353 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -93.8466 | Bán | ||
ATR(14) | 26.5042 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -18.3109 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 35.517 | Bán | ||
ROC | -1.102 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -40.7538 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9166.71 Mua | | 9171.36 Bán | | |
MA10 | 9184.37 Bán | | 9186.38 Bán | | |
MA20 | 9222.31 Bán | | 9206.93 Bán | | |
MA50 | 9245.25 Bán | | 9228.67 Bán | | |
MA100 | 9233.45 Bán | | 9243.47 Bán | | |
MA200 | 9268.00 Bán | | 9262.17 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9123.28 | 9134.28 | 9152.32 | 9163.32 | 9181.36 | 9192.36 | 9210.4 |
Fibonacci | 9134.28 | 9145.38 | 9152.23 | 9163.32 | 9174.41 | 9181.26 | 9192.36 |
Camarilla | 9162.37 | 9165.03 | 9167.69 | 9163.32 | 9173.01 | 9175.67 | 9178.34 |
Woodie | 9126.8 | 9136.04 | 9155.84 | 9165.08 | 9184.88 | 9194.12 | 9213.92 |
DeMark | - | - | 9157.82 | 9166.07 | 9186.85 | - | - |