XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 29.849 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.19 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 21.283 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -73.91 | Bán | ||
ADX(14) | 45.555 | Bán | ||
Williams %R | -2.058 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -110.9759 | Bán | ||
ATR(14) | 75.9655 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -94.4364 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.863 | Bán | ||
ROC | -1.192 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -175.108 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24433.27 Bán | | 24444.60 Bán | | |
MA10 | 24501.78 Bán | | 24494.86 Bán | | |
MA20 | 24598.89 Bán | | 24556.72 Bán | | |
MA50 | 24669.57 Bán | | 24634.33 Bán | | |
MA100 | 24687.35 Bán | | 24733.44 Bán | | |
MA200 | 24928.43 Bán | | 24888.99 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 24323.2 | 24347.8 | 24388.32 | 24412.92 | 24453.45 | 24478.04 | 24518.57 |
Fibonacci | 24347.8 | 24372.68 | 24388.04 | 24412.92 | 24437.8 | 24453.16 | 24478.04 |
Camarilla | 24410.95 | 24416.92 | 24422.89 | 24412.92 | 24434.83 | 24440.8 | 24446.77 |
Woodie | 24331.18 | 24351.79 | 24396.3 | 24416.91 | 24461.43 | 24482.03 | 24526.55 |
DeMark | - | - | 24400.63 | 24419.07 | 24465.75 | - | - |