XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.701 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.65 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 16.819 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -318472.542 | Bán | ||
ADX(14) | 26.601 | Bán | ||
Williams %R | -1.372 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -90.6955 | Bán | ||
ATR(14) | 665556.5714 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -614107.4286 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.399 | Bán | ||
ROC | -0.84 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -940845.082 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 208416265.6000 Bán | | 208580493.0927 Bán | | |
MA10 | 209095144.0000 Bán | | 208864138.7226 Bán | | |
MA20 | 209482468.8000 Bán | | 209216280.7332 Bán | | |
MA50 | 209475595.5200 Bán | | 209592439.0491 Bán | | |
MA100 | 210019849.9200 Bán | | 210065109.8037 Bán | | |
MA200 | 211072617.3600 Bán | | 210588207.9760 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 207353478 | 207583179 | 208015702 | 208245403 | 208677926 | 208907627 | 209340150 |
Fibonacci | 207583179 | 207836149 | 207992433 | 208245403 | 208498373 | 208654657 | 208907627 |
Camarilla | 208266112 | 208326816 | 208387520 | 208245403 | 208508928 | 208569632 | 208630336 |
Woodie | 207454888 | 207633884 | 208117112 | 208296108 | 208779336 | 208958332 | 209441560 |
DeMark | - | - | 208130552 | 208302828 | 208792776 | - | - |