XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.011 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.688 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 80.775 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -218.292 | Bán | ||
ADX(14) | 18.216 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.52 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 58.7333 | Mua | ||
ATR(14) | 400.3393 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.741 | Trung Tính | ||
ROC | -0.202 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 216.1375 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 192581.6656 Mua | | 192600.7298 Mua | | |
MA10 | 192497.4312 Mua | | 192615.7726 Bán | | |
MA20 | 192753.5477 Bán | | 192784.7870 Bán | | |
MA50 | 193325.9084 Bán | | 193001.5422 Bán | | |
MA100 | 193009.9691 Bán | | 193450.8511 Bán | | |
MA200 | 194336.2558 Bán | | 193976.0986 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 192384 | 192467 | 192601 | 192684 | 192818 | 192901 | 193035 |
Fibonacci | 192467 | 192550 | 192601 | 192684 | 192767 | 192818 | 192901 |
Camarilla | 192676 | 192696 | 192716 | 192684 | 192756 | 192776 | 192796 |
Woodie | 192410 | 192480 | 192627 | 192697 | 192844 | 192914 | 193061 |
DeMark | - | - | 192643 | 192705 | 192860 | - | - |