XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 30.963 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 20.838 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 5.445 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -8.47 | Bán | ||
ADX(14) | 24.027 | Bán | ||
Williams %R | -89.788 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -117.9004 | Bán | ||
ATR(14) | 9.0735 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -14.4631 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 31.608 | Bán | ||
ROC | -1.045 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -22.3124 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3501.48 Bán | | 3501.90 Bán | | |
MA10 | 3510.59 Bán | | 3508.28 Bán | | |
MA20 | 3520.69 Bán | | 3515.98 Bán | | |
MA50 | 3527.89 Bán | | 3524.80 Bán | | |
MA100 | 3531.62 Bán | | 3533.75 Bán | | |
MA200 | 3549.74 Bán | | 3542.56 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3488.15 | 3490.56 | 3494.26 | 3496.67 | 3500.38 | 3502.78 | 3506.49 |
Fibonacci | 3490.56 | 3492.89 | 3494.34 | 3496.67 | 3499 | 3500.45 | 3502.78 |
Camarilla | 3496.3 | 3496.86 | 3497.42 | 3496.67 | 3498.54 | 3499.1 | 3499.66 |
Woodie | 3488.81 | 3490.89 | 3494.92 | 3497 | 3501.04 | 3503.11 | 3507.15 |
DeMark | - | - | 3495.47 | 3497.27 | 3501.58 | - | - |