KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.249 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 25.818 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 16.618 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 37.205 | Bán | ||
Williams %R | -78.963 | Bán | ||
CCI(14) | -73.3483 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0003 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 36.074 | Bán | ||
ROC | -0.036 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.2633 Mua | | 3.2634 Bán | | |
MA10 | 3.2635 Bán | | 3.2635 Bán | | |
MA20 | 3.2636 Bán | | 3.2632 Mua | | |
MA50 | 3.2619 Mua | | 3.2626 Mua | | |
MA100 | 3.2622 Mua | | 3.2622 Mua | | |
MA200 | 3.2622 Mua | | 3.2618 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.2617 | 3.2623 | 3.2627 | 3.2633 | 3.2636 | 3.2643 | 3.2646 |
Fibonacci | 3.2623 | 3.2627 | 3.2629 | 3.2633 | 3.2637 | 3.2639 | 3.2643 |
Camarilla | 3.2627 | 3.2628 | 3.2629 | 3.2633 | 3.263 | 3.2631 | 3.2632 |
Woodie | 3.2615 | 3.2622 | 3.2625 | 3.2632 | 3.2634 | 3.2642 | 3.2644 |
DeMark | - | - | 3.2625 | 3.2632 | 3.2634 | - | - |