Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.2416 2.1916 2.1819 +0.0096 +0.44% 12:09:23
USD/BZD 2.0618 2.0158 2.0029 +0.0003 +0.01% 12:09:32

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1122 1.0872 1.0825 +0.0047 +0.43% 12:09:21
CHF/PAB 1.1318 1.1124 1.1003 +0.0017 +0.16% 12:09:03
DKK/PAB 0.1490 0.1460 0.1447 +0.0006 +0.41% 12:09:04
GBP/PAB 1.2949 1.2699 1.2585 +0.0048 +0.38% 12:06:04
NOK/PAB 0.0955 0.0939 0.0928 +0.0004 +0.47% 12:09:08
PLN/PAB 0.2607 0.2556 0.2531 +0.0012 +0.49% 12:09:09
SEK/PAB 0.0957 0.0940 0.0929 +0.0008 +0.90% 12:09:12
TRY/PAB 0.0318 0.0311 0.0308 0.0000 0% 12:09:13
USD/PAB 1.0230 1.0000 0.9935 +0.0001 +0.01% 12:09:17
CAD/PAB 0.7505 0.7357 0.7288 +0.0003 +0.04% 12:09:02
MXN/PAB 0.06115 0.05995 0.05937 +0.00045 +0.75% 12:09:07
AED/PAB 0.2785 0.2723 0.2705 0.0000 0% 11:40:01
ILS/PAB 0.2775 0.2724 0.2696 +0.0007 +0.26% 12:09:05
SAR/PAB 0.2728 0.2666 0.2649 0.0000 0% 11:55:12
ARS/PAB 0.00110 0.00110 0.00110 0.00000 0.00% 15/05
BRL/PAB 0.1995 0.1951 0.1933 +0.0001 +0.06% 12:09:01
VES/PAB 0.02799 0.02736 0.02718 +0.00001 +0.05% 11:41:16
AUD/PAB 0.6674 0.6714 0.6668 -0.0021 -0.31% 12:09:28
NZD/PAB 0.6246 0.6139 0.6066 +0.0044 +0.73% 12:09:08
CNY/PAB 0.1417 0.1386 0.1376 0.0001 0% 12:09:03
HKD/PAB 0.1311 0.1281 0.1273 0.0001 0% 12:08:05
SGD/PAB 0.7604 0.7450 0.7387 +0.0022 +0.29% 12:07:11
TWD/PAB 0.03183 0.03123 0.03091 +0.00004 +0.11% 12:09:14
ZAR/PAB 0.05617 0.05491 0.05426 +0.00050 +0.92% 12:09:15

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 570.500 556.500 554.600 +1.900 +0.34% 12:09:23
GBP/CRC 647.870 650.587 644.870 -2.059 -0.32% 12:09:25
USD/CRC 524.74 512.29 509.11 -0.42 -0.08% 12:09:32

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 9.7530 9.5130 9.4720 +0.0410 +0.43% 12:09:29
USD/SVC 8.9703 8.7496 8.6949 +0.0003 +0.00% 12:09:26

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02751 0.02734 0.02717 -0.00000 -0.00% 11:44:15
USD/NIO 37.2699 36.8100 36.5828 +0.0500 +0.14% 12:09:34
EUR/NIO 40.5200 40.0200 39.8500 +0.1700 +0.43% 12:09:29
GBP/NIO 46.595 46.685 46.336 -0.044 -0.10% 12:09:34

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 27.3730 26.8730 26.7550 +0.1180 +0.44% 12:09:26
GBP/HNL 31.909 31.326 31.175 +0.151 +0.48% 12:09:25
USD/HNL 25.1764 24.7750 24.5603 -0.0585 -0.24% 12:09:34

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 8.6461 8.4460 8.4090 +0.0370 +0.44% 12:09:26
GBP/GTQ 9.8328 9.8644 9.7776 -0.0216 -0.22% 12:09:25
USD/GTQ 7.9526 7.7686 7.7192 +0.0012 +0.02% 12:09:34
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email