Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Woodie

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0803 1.0809 1.0813 1.0819 1.0823 1.0829 1.0833
USD/JPY 156.19 156.28 156.39 156.49 156.60 156.70 156.80
GBP/USD 1.2569 1.2575 1.2583 1.2588 1.2596 1.2601 1.2609
USD/CHF 0.9056 0.9058 0.9064 0.9066 0.9072 0.9074 0.9080
USD/CAD 1.3637 1.3641 1.3647 1.3651 1.3657 1.3661 1.3667
EUR/JPY 169.06 169.13 169.22 169.29 169.38 169.45 169.54
AUD/USD 0.6609 0.6614 0.6617 0.6623 0.6626 0.6632 0.6635
NZD/USD 0.6022 0.6026 0.6029 0.6034 0.6037 0.6042 0.6045
EUR/GBP 0.8578 0.8585 0.8588 0.8596 0.8599 0.8607 0.8610
EUR/CHF 0.9801 0.9802 0.9807 0.9809 0.9814 0.9816 0.9821
AUD/JPY 103.43 103.49 103.56 103.63 103.70 103.77 103.84
GBP/JPY 196.57 196.67 196.86 196.96 197.15 197.25 197.44
CHF/JPY 172.38 172.46 172.52 172.60 172.66 172.74 172.81
EUR/CAD 1.4754 1.4759 1.4764 1.4769 1.4774 1.4779 1.4784
AUD/CAD 0.9028 0.9033 0.9037 0.9041 0.9045 0.9049 0.9053
NZD/CAD 0.8226 0.8230 0.8233 0.8237 0.8240 0.8244 0.8247
CAD/JPY 114.52 114.55 114.60 114.63 114.68 114.71 114.76
NZD/JPY 94.25 94.30 94.36 94.42 94.48 94.54 94.60
AUD/NZD 1.0969 1.0971 1.0974 1.0976 1.0979 1.0981 1.0984
GBP/AUD 1.8979 1.8985 1.8999 1.9004 1.9018 1.9023 1.9037
EUR/AUD 1.6316 1.6323 1.6329 1.6336 1.6342 1.6349 1.6355
GBP/CHF 1.1393 1.1397 1.1407 1.1411 1.1421 1.1425 1.1435
EUR/NZD 1.7915 1.7919 1.7926 1.7930 1.7937 1.7941 1.7948
AUD/CHF 0.5994 0.5997 0.6001 0.6004 0.6008 0.6011 0.6015
GBP/NZD 2.0827 2.0834 2.0851 2.0858 2.0875 2.0882 2.0899
USD/CNY 7.2328 7.2329 7.2330 7.2331 7.2332 7.2333 7.2335
USD/INR 83.473 83.480 83.496 83.503 83.519 83.526 83.542
USD/MXN 16.7987 16.8197 16.8300 16.8510 16.8613 16.8823 16.8926
USD/ZAR 18.3976 18.4052 18.4139 18.4215 18.4302 18.4378 18.4465
USD/SGD 1.3513 1.3515 1.3520 1.3522 1.3527 1.3529 1.3534
USD/HKD 7.8112 7.8116 7.8118 7.8122 7.8125 7.8128 7.8131
USD/DKK 6.8867 6.8894 6.8932 6.8959 6.8997 6.9024 6.9062
GBP/CAD 1.7155 1.7161 1.7175 1.7182 1.7196 1.7203 1.7217
USD/SEK 10.7999 10.8055 10.8180 10.8236 10.8361 10.8417 10.8542
USD/RUB 91.2433 91.2888 91.3040 91.3495 91.3647 91.4102 91.4254
USD/TRY 32.2225 32.2328 32.2530 32.2632 32.2834 32.2936 32.3138
BTC/USD 43037.7 43387.8 43521.4 43871.6 44005.2 44355.3 44488.9
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email