Khu vực đồng euro chứng kiến kỳ vọng lạm phát thấp hơn cho năm tới
- TheoInvesting.com
- •
EUR/USD | Đô la Mỹ | ||
EUR/CAD | Đô la Canada | ||
EUR/MXN | Peso Mexico | ||
EUR/AUD | Đô la Úc | ||
EUR/NZD | Đô la New Zealand | ||
EUR/FJD | Đô la Fiji | ||
EUR/PGK | Đồng Kina của Papua New Guinea | ||
EUR/XPF | Đồng Franc của lãnh thổ Thái Bình Dương thuộc Pháp | ||
EUR/ANG | Đồng Guilder Antilles | ||
EUR/BBD | Đô la Barbados | ||
EUR/BSD | Đô la Bahamas | ||
EUR/CUP | Đồng Peso Cuba | ||
EUR/DOP | Đồng Peso Dominica | ||
EUR/HTG | Đồng Gourde của Haiti | ||
EUR/JMD | Đô la Jamaica | ||
EUR/KYD | Đô la Quần Đảo Cayman | ||
EUR/TTD | Đô la Trinidad | ||
EUR/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
EUR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
EUR/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
EUR/NOK | Krone Na Uy | ||
EUR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
EUR/PLN | Zloty Ba Lan | ||
EUR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
EUR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
EUR/HUF | Forint Hungary | ||
EUR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
EUR/ALL | Đồng Lek của Albania | ||
EUR/BAM | Đồng Mark Bosnia và Herzegovina | ||
EUR/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
EUR/BYN | Đồng Ruble Belarus | ||
EUR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
EUR/MDL | Đồng Leu Moldova | ||
EUR/MKD | Đồng Denar của Macedonia | ||
EUR/RON | Đồng Leu Romania | ||
EUR/RSD | Đồng Dinar Serbia | ||
EUR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
EUR/SDR | |||
EUR/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
EUR/AMD | Đồng Dram của Armenia | ||
EUR/GEL | Đồng Lari của Georgia | ||
EUR/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
EUR/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EUR/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EUR/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
EUR/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
EUR/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
EUR/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EUR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
EUR/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EUR/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EUR/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EUR/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
EUR/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
EUR/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
EUR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
EUR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
EUR/COP | Đồng Peso Colombia | ||
EUR/PEN | Đồng Sol Peru | ||
EUR/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
EUR/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
EUR/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
EUR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EUR/THB | Baht Thái | ||
EUR/SGD | Đô la Singapore | ||
EUR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
EUR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EUR/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
EUR/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
EUR/BND | Đô la Brunei | ||
EUR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
EUR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
EUR/INR | Rupee Ấn Độ | ||
EUR/KHR | Đồng Riel Campuchia | ||
EUR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
EUR/LAK | Đồng Kip Lào | ||
EUR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
EUR/MMK | Đồng Kyat Myanmar | ||
EUR/MOP | Đồng Pataca Ma Cao | ||
EUR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
EUR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
EUR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
EUR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EUR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
EUR/UZS | Đồng Sum Uzbekistan | ||
EUR/VND | Việt Nam Đồng | ||
EUR/AZN | Đồng Manat của Azerbaijan | ||
EUR/TJS | Tajikistani somoni | ||
EUR/CNH | Yuan Trung Quốc Hải Ngoại | ||
EUR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
EUR/BIF | Đồng Franc của Burundi | ||
EUR/BWP | Đồng Pula của Botswana | ||
EUR/CVE | Đồng Escudo Cape Verde | ||
EUR/DJF | Đồng Franc Djibouti | ||
EUR/DZD | Đồng Dinar Algeria | ||
EUR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
EUR/ETB | Đồng Birr Ethiopia | ||
EUR/GHS | Đồng Cedi Ghana | ||
EUR/GMD | Đồng Dalasi của Gambia | ||
EUR/GNF | Đồng Franc Guinea | ||
EUR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
EUR/LSL | Đồng loti của Lesotho | ||
EUR/LYD | Đồng Dinar của Libya | ||
EUR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
EUR/MGA | Đồng Ariary của Madagascar | ||
EUR/MRU | Đồng Ouguiya của Mauritania | ||
EUR/MUR | Đồng Rupee của Mauritius | ||
EUR/MWK | Đồng Kwacha của Malawi | ||
EUR/NAD | Đô la Namibia | ||
EUR/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
EUR/RWF | Đồng Franc Rwanda | ||
EUR/SCR | Đồng Rupee của Seychelles | ||
EUR/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EUR/SOS | Đồng Shilling Somalia | ||
EUR/STN | Đồng Dobra của São Tomé/Príncipe | ||
EUR/SZL | Đồng Lilangeni của Swaziland | ||
EUR/TND | Đồng Dinar của Tunisia | ||
EUR/TZS | Đồng Shilling của Tanzania | ||
EUR/UGX | Đồng Shilling của Uganda | ||
EUR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
EUR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
EUR/ZMW | Đồng Kwacha của Zambia | ||
EUR/MZN | Đồng Metical của Mozambique | ||
EUR/AOA | Đồng kwanza của Angola | ||
EUR/BZD | Đô la Belize | ||
EUR/CRC | Đồng Colon của Costa Rica | ||
EUR/GTQ | Đồng Quetzal của Guatemala | ||
EUR/HNL | Đống Lempira của Honduras | ||
EUR/NIO | Đồng Córdoba của Nicaragua | ||
EUR/PAB | Đồng Balboa Panama | ||
EUR/SVC | Đồng Colon của El Salvador |
Sàn giao dịch | Mới nhất | Giá mua | Giá bán | Khối lượng | % T.đổi | Tiền tệ | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ giá thời gian thực 03:59:53 | 1.0693 | 1.0692 | 1.0694 | 0 | -0.34% | USD | 03:59:53 | 1.0693-0.34% | |
Mát-xcơ-va 03:42:16 | 1.0675 | 1.0674 | 1.0676 | 80,412 | +0.05% | USD | 03:42:16 | 1.0675+0.05% | |
TAIFEX 12/05 | 1.0887 | 1.08 | 1.089 | 4 | -0.66% | USD | 12/05 | 1.0887-0.66% | |
CME 03:59:59 | 1.0715 | 1.0708 | 1.072 | 26,692 | -0.33% | USD | 03:59:59 | 1.0715-0.33% | |
CME 03:37:36 | 1.0759 | 1.074 | 1.08 | 799 | -0.34% | 03:37:36 | 1.0759-0.34% | ||
CME 03:37:36 | 1.0759 | 1.074 | 1.08 | 799 | -0.34% | 03:37:36 | 1.0759-0.34% | ||
Eurex 24/04 | 1.06702 | 1.0727 | 1.07278 | 0 | 0.00% | USD | 24/04 | 1.067020.00% | |
B3 02:51:00 | 1,070.00 | 0.00 | 0.00 | 4,559 | -0.35% | USD | 02:51:00 | 1,070.00-0.35% | |
B3 03:50:00 | 1,070.90 | 0.00 | 0.00 | 1,934 | -0.36% | USD | 03:50:00 | 1,070.90-0.36% | |
B3 01:12:00 | 1,072.20 | 0.00 | 0.00 | 1,855 | -0.32% | USD | 01:12:00 | 1,072.20-0.32% |
Thứ Sáu, 26 tháng 4, 2024 | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Thực tế:13.60% Trước đó:-2.70% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Thực tế:3.80% Trước đó:4.60% | ||||||
Niềm Tin Tiêu Dùng của Pháp Thực tế:90.00 Dự báo:92.00 Trước đó:91.00 | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ Tây Ban Nha Thực tế:0.60% Trước đó:1.80% | ||||||
Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Tây Ban Nha Thực tế:12.29% Dự báo:11.80% Trước đó:11.80% | ||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Áo Thực tế:43.50 Trước đó:42.20 | ||||||
Cung Tiền M3 Thực tế:0.90% Dự báo:0.50% Trước đó:0.30% | ||||||
Cung Tiền M3 Thực tế:M Trước đó:M | ||||||
Cho Vay Các Doanh Nghiệp Phi Tài Chính Thực tế:0.40% Trước đó:0.30% | ||||||
Khoản Cho Vay Tư Nhân Thực tế:0.20% Dự báo:0.30% Trước đó:0.30% | ||||||
Chỉ Số Giá PCE Lõi Thực tế:0.30% Dự báo:0.30% Trước đó:0.30% | ||||||
Chỉ Số Giá PCE Lõi Thực tế:2.80% Dự báo:2.60% Trước đó:2.80% | ||||||
Chỉ Số Giá PCE Thực tế:2.70% Dự báo:2.60% Trước đó:2.50% | ||||||
Chỉ số giá PCE Thực tế:0.30% Dự báo:0.30% Trước đó:0.30% | ||||||
Thu Nhập Cá Nhân Thực tế:0.50% Dự báo:0.50% Trước đó:0.30% | ||||||
Chi Tiêu Cá Nhân Thực tế:0.80% Dự báo:0.60% Trước đó:0.80% | ||||||
Tiêu Dùng Cá Nhân Thực Tế Thực tế:0.50% Trước đó:0.50% | ||||||
PCE của Fed chi nhánh Dallas Thực tế:2.90% Trước đó:3.40% | ||||||
Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan Thực tế:3.20% Dự báo:3.10% Trước đó:2.90% | ||||||
Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan Thực tế:3.00% Dự báo:3.00% Trước đó:2.80% | ||||||
Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan Thực tế:76.00 Dự báo:77.00 Trước đó:77.40 | ||||||
Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan Thực tế:77.20 Dự báo:77.80 Trước đó:79.40 | ||||||
Chỉ số Tình Trạng Hiện Tại của Michigan Thực tế:79.00 Dự báo:79.30 Trước đó:82.50 | ||||||
Atlanta Fed GDPNow Thực tế:3.90% | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Thực tế:506.00 Trước đó:511.00 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Thực tế:613.00 Trước đó:619.00 | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC Thực tế:1.30K Trước đó:1.00K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC Thực tế:58.40K Trước đó:47.60K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC Thực tế:-160.20K Trước đó:-204.90K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Thực tế:264.80K Trước đó:290.50K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Thực tế:202.90K Trước đó:201.90K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC Thực tế:6.10K Trước đó:8.50K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC Thực tế:-132.50K Trước đó:-131.90K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Thực tế:67.70K Trước đó:74.10K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC Thực tế:59.30K Trước đó:53.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC Thực tế:-154.60K Trước đó:-171.90K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC Thực tế:-43.40K Trước đó:-62.90K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Thực tế:-10.00K Trước đó:12.20K |