Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Adv. | Dec. |
---|---|---|---|---|---|---|
HNX30 | 485.92 | -1.85 | -0.38% | 6 | 20 | |
VN30 | 1,240.50 | +6.78 | +0.55% | 14 | 13 | |
Dow Jones | 38,239.66 | +153.86 | +0.40% | 17 | 12 | |
S&P 500 | 5,099.96 | +51.54 | +1.02% | 261 | 240 | |
FTSE 100 | 8,139.83 | +60.97 | +0.75% | 83 | 14 | |
Nikkei 225 | 37,943.50 | +315.02 | +0.84% | 169 | 52 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chứng Khoán Sài Gòn. | 18,300.0 | 18,700.0 | 18,700.0 | 18,100.0 | -2.14% | 15.19M | 26/04 | ||
Dịch vụ Kỹ thuật Dầ. | 39,700.0 | 39,300.0 | 40,300.0 | 38,500.0 | +1.02% | 7.49M | 26/04 | ||
Tập đoàn C.E.O | 18,100.0 | 18,300.0 | 18,500.0 | 17,900.0 | -1.09% | 6.96M | 26/04 | ||
Chứng khoán MB | 27,000.0 | 27,600.0 | 27,400.0 | 26,800.0 | -2.17% | 2.70M | 26/04 | ||
Hóa chất và Dịch vụ. | 14,200.0 | 14,100.0 | 14,400.0 | 14,000.0 | +0.71% | 1.71M | 26/04 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
IDICO | 56,200 | +1000 | +1.81% | |
Chứng khoán VICS | 7,100.00 | +100.00 | +1.43% | |
Mía đường Sơn La | 159,700 | +1700 | +1.08% | |
Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 39,700.0 | +400.0 | +1.02% | |
Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 14,200.0 | +100.0 | +0.71% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Chứng khoán MB | 27,000.0 | -600.0 | -2.17% | |
Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội | 18,300.0 | -400.0 | -2.14% | |
Than Núi Béo - Vinacomin | 11,800.0 | -200.0 | -1.67% | |
Hóa chất Lâm Thao | 18,700.0 | -300.0 | -1.58% | |
HUDLAND | 26,400.0 | -400.0 | -1.49% |
Chỉ số | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hang Seng | May 24 | 17,612.0 | 17,612.0 | 17,612.0 | 17,612.0 | +296.5 | +1.71% | 27/04 | ||
China A50 | May 24 | 12,502.0 | 12,502.0 | 12,502.0 | 12,502.0 | -8.0 | -0.06% | 27/04 | ||
S&P 500 | Jun 24 | 5,131.75 | 5,082.25 | 5,146.50 | 5,104.50 | +49.50 | +0.97% | 29/04 | ||
Nasdaq 100 | Jun 24 | 17,836.75 | 17,567.50 | 17,901.50 | 17,668.25 | +269.25 | +1.53% | 29/04 | ||
Nikkei 225 | Jun 24 | 38,375.0 | 37,832.5 | 38,405.0 | 37,700.0 | +475.0 | +1.25% | 27/04 | ||
Singapore MSCI | May 24 | 301.60 | 301.60 | 301.60 | 301.60 | -0.65 | -0.21% | 27/04 |
Hàng hóa | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vàng | Jun 24 | 2,349.60 | 2,342.50 | 2,364.40 | 2,338.00 | +7.10 | +0.30% | 29/04 | ||
Bạc | Jul 24 | 27.535 | 27.535 | 27.535 | 27.535 | -0.118 | -0.43% | 29/04 | ||
Đồng | Jul 24 | 4.5740 | 4.5740 | 4.5740 | 4.5740 | +0.0490 | +1.08% | 29/04 | ||
Dầu Thô WTI | Jun 24 | 83.66 | 83.57 | 84.46 | 83.35 | +0.09 | +0.11% | 29/04 | ||
Khí Tự nhiên | Jun 24 | 2.285 | 1.986 | 2.359 | 2.276 | -0.057 | -2.43% | 29/04 | ||
Cotton | May 24 | 58,340 | 58,620 | 58,680 | 58,200 | -280 | -0.48% | 26/04 |
Tên | Tháng | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
US 10 YR T-Note | Jun 24 | 107.58 | 107.36 | 107.86 | 107.28 | +0.22 | +0.20% | 29/04 | ||
Euro Bund | Jun 24 | 130.22 | 129.70 | 130.53 | 129.59 | +0.44 | +0.34% | 27/04 | ||
Japan Govt. Bond | Jun 24 | 144.31 | 143.75 | 144.45 | 143.68 | +0.56 | +0.39% | 27/04 | ||
UK Gilt | Jun 24 | 96.00 | 95.66 | 96.33 | 95.71 | +0.34 | +0.36% | 26/04 | ||
US 30Y T-Bond | Jun 24 | 113.97 | 113.31 | 114.31 | 113.19 | +0.66 | +0.58% | 29/04 | ||
Chỉ số US Dollar Index | Jun 24 | 105.955 | 105.451 | 106.060 | 105.270 | +0.504 | +0.48% | 27/04 |