Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Fibonacci

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0810 1.0814 1.0816 1.0820 1.0824 1.0826 1.0830
USD/JPY 156.28 156.36 156.41 156.49 156.57 156.62 156.70
GBP/USD 1.2574 1.2579 1.2582 1.2587 1.2592 1.2595 1.2600
USD/CHF 0.9057 0.9060 0.9062 0.9065 0.9068 0.9070 0.9073
USD/CAD 1.3641 1.3645 1.3647 1.3651 1.3655 1.3657 1.3661
EUR/JPY 169.13 169.19 169.23 169.29 169.35 169.39 169.45
AUD/USD 0.6614 0.6618 0.6620 0.6623 0.6626 0.6628 0.6632
NZD/USD 0.6026 0.6029 0.6031 0.6034 0.6037 0.6039 0.6042
EUR/GBP 0.8586 0.8590 0.8593 0.8597 0.8601 0.8604 0.8608
EUR/CHF 0.9801 0.9804 0.9805 0.9808 0.9811 0.9812 0.9815
AUD/JPY 103.49 103.55 103.58 103.63 103.68 103.71 103.77
GBP/JPY 196.66 196.77 196.84 196.95 197.06 197.13 197.24
CHF/JPY 172.47 172.52 172.55 172.61 172.67 172.70 172.75
EUR/CAD 1.4759 1.4763 1.4765 1.4769 1.4773 1.4775 1.4779
AUD/CAD 0.9033 0.9036 0.9038 0.9041 0.9044 0.9046 0.9049
NZD/CAD 0.8230 0.8233 0.8234 0.8237 0.8240 0.8241 0.8244
CAD/JPY 114.55 114.58 114.60 114.63 114.66 114.68 114.71
NZD/JPY 94.30 94.35 94.38 94.42 94.46 94.49 94.54
AUD/NZD 1.0971 1.0973 1.0974 1.0976 1.0978 1.0979 1.0981
GBP/AUD 1.8984 1.8991 1.8996 1.9003 1.9010 1.9015 1.9022
EUR/AUD 1.6323 1.6328 1.6331 1.6336 1.6341 1.6344 1.6349
GBP/CHF 1.1396 1.1401 1.1405 1.1410 1.1415 1.1419 1.1424
EUR/NZD 1.7918 1.7922 1.7925 1.7929 1.7933 1.7936 1.7940
AUD/CHF 0.5997 0.6000 0.6001 0.6004 0.6007 0.6008 0.6011
GBP/NZD 2.0832 2.0841 2.0847 2.0856 2.0865 2.0871 2.0880
USD/CNY 7.2329 7.2329 7.2330 7.2331 7.2332 7.2333 7.2333
USD/INR 83.479 83.488 83.493 83.502 83.511 83.516 83.525
USD/MXN 16.8215 16.8335 16.8408 16.8528 16.8648 16.8721 16.8841
USD/ZAR 18.4050 18.4112 18.4151 18.4213 18.4275 18.4314 18.4376
USD/SGD 1.3514 1.3517 1.3518 1.3521 1.3524 1.3525 1.3528
USD/HKD 7.8116 7.8118 7.8120 7.8122 7.8124 7.8126 7.8128
USD/DKK 6.8892 6.8917 6.8932 6.8957 6.8982 6.8997 6.9022
GBP/CAD 1.7160 1.7168 1.7173 1.7181 1.7189 1.7194 1.7202
USD/SEK 10.8043 10.8112 10.8155 10.8224 10.8293 10.8336 10.8405
USD/RUB 91.2938 91.3170 91.3313 91.3545 91.3777 91.3920 91.4152
USD/TRY 32.2311 32.2427 32.2499 32.2615 32.2731 32.2803 32.2919
BTC/USD 43423.9 43608.7 43722.9 43907.7 44092.5 44206.7 44391.4
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email