Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Điểm giới hạn Camarilla

Khung thời gian
Tên S4S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3R4
EUR/USD 1.0814 1.0815 1.0815 1.0816 1.0817 1.0816 1.0817 1.0817 1.0818
USD/JPY 156.38 156.41 156.42 156.43 156.44 156.44 156.45 156.46 156.49
GBP/USD 1.2587 1.2588 1.2588 1.2589 1.2589 1.2589 1.2590 1.2590 1.2591
USD/CHF 0.9065 0.9066 0.9066 0.9066 0.9066 0.9067 0.9067 0.9067 0.9068
USD/CAD 1.3651 1.3651 1.3652 1.3652 1.3652 1.3652 1.3652 1.3653 1.3653
EUR/JPY 169.18 169.21 169.21 169.22 169.23 169.24 169.25 169.25 169.28
AUD/USD 0.6625 0.6625 0.6626 0.6626 0.6625 0.6626 0.6626 0.6627 0.6627
NZD/USD 0.6039 0.6040 0.6040 0.6041 0.6040 0.6041 0.6042 0.6042 0.6043
EUR/GBP 0.8590 0.8591 0.8592 0.8592 0.8593 0.8592 0.8593 0.8593 0.8594
EUR/CHF 0.9806 0.9806 0.9807 0.9807 0.9808 0.9808 0.9808 0.9808 0.9809
AUD/JPY 103.62 103.64 103.65 103.65 103.65 103.67 103.67 103.68 103.70
GBP/JPY 196.87 196.90 196.91 196.92 196.94 196.94 196.95 196.96 196.98
CHF/JPY 172.50 172.52 172.53 172.54 172.55 172.56 172.57 172.57 172.60
EUR/CAD 1.4766 1.4767 1.4767 1.4767 1.4767 1.4768 1.4768 1.4768 1.4769
AUD/CAD 0.9044 0.9045 0.9045 0.9046 0.9045 0.9046 0.9047 0.9047 0.9048
NZD/CAD 0.8244 0.8245 0.8246 0.8247 0.8246 0.8248 0.8249 0.8249 0.8251
CAD/JPY 114.55 114.57 114.57 114.58 114.59 114.58 114.59 114.59 114.61
NZD/JPY 94.47 94.49 94.49 94.50 94.49 94.51 94.52 94.52 94.54
AUD/NZD 1.0964 1.0966 1.0967 1.0967 1.0969 1.0969 1.0969 1.0970 1.0972
GBP/AUD 1.8996 1.8998 1.8998 1.8999 1.9001 1.9000 1.9001 1.9001 1.9003
EUR/AUD 1.6322 1.6324 1.6324 1.6325 1.6326 1.6325 1.6326 1.6326 1.6328
GBP/CHF 1.1414 1.1415 1.1415 1.1416 1.1415 1.1416 1.1417 1.1417 1.1418
EUR/NZD 1.7900 1.7903 1.7904 1.7905 1.7908 1.7907 1.7907 1.7908 1.7911
AUD/CHF 0.6005 0.6007 0.6007 0.6007 0.6007 0.6008 0.6008 0.6009 0.6010
GBP/NZD 2.0832 2.0836 2.0837 2.0838 2.0842 2.0840 2.0841 2.0842 2.0846
USD/CNY 7.2334 7.2335 7.2336 7.2336 7.2338 7.2337 7.2337 7.2338 7.2339
USD/INR 83.480 83.502 83.509 83.516 83.530 83.530 83.537 83.544 83.566
USD/MXN 16.8361 16.8409 16.8425 16.8441 16.8469 16.8472 16.8488 16.8504 16.8552
USD/ZAR 18.3767 18.3822 18.3840 18.3858 18.3883 18.3894 18.3912 18.3930 18.3985
USD/SGD 1.3517 1.3518 1.3519 1.3519 1.3520 1.3521 1.3521 1.3522 1.3523
USD/HKD 7.8114 7.8117 7.8118 7.8119 7.8121 7.8120 7.8121 7.8122 7.8125
USD/DKK 6.8968 6.8972 6.8974 6.8975 6.8974 6.8978 6.8979 6.8981 6.8985
GBP/CAD 1.7182 1.7183 1.7183 1.7184 1.7186 1.7185 1.7185 1.7186 1.7187
USD/SEK 10.7975 10.8022 10.8038 10.8054 10.8096 10.8086 10.8102 10.8118 10.8165
USD/RUB 91.2925 91.2925 91.2925 91.2925 91.2925 91.2925 91.2925 91.2925 91.2925
USD/TRY 32.2969 32.3020 32.3037 32.3054 32.3108 32.3088 32.3105 32.3122 32.3173
BTC/USD 43497.2 43630.2 43674.6 43718.9 43907.7 43807.6 43851.9 43896.3 44029.3
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email