Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | Giá | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SHS CTCP Chứng Khoán Sài Gòn Hà Nội | 19,000.00 | 18,800.00 | 19,200.00 | 18,600.00 | +1.06% | 19.33M | 19,000.00+1.06% | 10/05 | |
MBS CTCP Chứng khoán MB | 28,600.00 | 28,300.00 | 28,600.00 | 27,800.00 | +1.06% | 2.79M | 28,600.00+1.06% | 10/05 | |
TIG CTCP Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13,000.00 | 12,500.00 | 13,000.00 | 12,400.00 | +4.00% | 1.25M | 13,000.00+4.00% | 10/05 | |
BVS CTCP Chứng khoán Bảo Việt | 40,000.00 | 37,100.00 | 40,000.00 | 36,300.00 | +7.82% | 1.07M | 40,000.00+7.82% | 10/05 | |
VFS Viet First Securities Corp | 19,400.00 | 19,000.00 | 19,400.00 | 18,600.00 | +2.11% | 712.9K | 19,400.00+2.11% | 10/05 |
Tên | Giá |
---|---|
BVS Chứng khoán Bảo Việt | 40,000.00+2,900.0+7.82% |
PV2 Đầu Tư PV2 | 3,000.00+200.0+7.14% |
TIG Tập đoàn Đầu tư Thăng Long | 13,000.00+500.0+4.00% |
NVB NHTM Cổ phần Quốc Dân | 9,400.00+200.0+2.17% |
VFS Viet First Securities | 19,400.00+400.00+2.11% |
Tên | Giá |
---|---|
APS CK Châu Á Thái Bình Dương | 5,700.00-300.00-5.00% |
API Đầu Tư Châu Á - Thái Bình Dương | 4,300.00-200.0-4.44% |
EVS Chứng khoán Everest | 7,200.00-200-2.70% |
PSI Petrovienam Securities | 7,700.00-100.0-1.28% |
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) | 11,700.00-100.0-0.85% |