XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 26.552 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.837 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 5.079 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -1253.48 | Bán | ||
ADX(14) | 27.77 | Mua | ||
Williams %R | -1.667 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -167.7394 | Bán | ||
ATR(14) | 826.769 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -1526.2065 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 30.152 | Bán | ||
ROC | -1.355 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -3009.1935 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 211234.35 Bán | | 211332.02 Bán | | |
MA10 | 212277.10 Bán | | 211969.86 Bán | | |
MA20 | 213007.04 Bán | | 212967.03 Bán | | |
MA50 | 215420.97 Bán | | 214947.68 Bán | | |
MA100 | 217680.03 Bán | | 216063.85 Bán | | |
MA200 | 216677.57 Bán | | 216197.13 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 209560.45 | 210122.75 | 210403.9 | 210966.2 | 211247.35 | 211809.65 | 212090.81 |
Fibonacci | 210122.75 | 210444.95 | 210644 | 210966.2 | 211288.4 | 211487.45 | 211809.65 |
Camarilla | 210453.1 | 210530.41 | 210607.73 | 210966.2 | 210762.36 | 210839.68 | 210917 |
Woodie | 209419.87 | 210052.46 | 210263.32 | 210895.91 | 211106.77 | 211739.36 | 211950.23 |
DeMark | - | - | 210263.32 | 210895.91 | 211106.77 | - | - |