XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 68.97 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 81.26 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 95.266 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 24.641 | Mua | ||
ADX(14) | 22.152 | Bán | ||
Williams %R | -10.193 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 102.7567 | Mua | ||
ATR(14) | 20.7564 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 21.9007 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.704 | Mua | ||
ROC | 0.551 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 43.0812 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 8655.9561 Mua | | 8654.8831 Mua | | |
MA10 | 8640.9250 Mua | | 8647.0236 Mua | | |
MA20 | 8633.0525 Mua | | 8628.2890 Mua | | |
MA50 | 8577.1161 Mua | | 8592.8370 Mua | | |
MA100 | 8543.6184 Mua | | 8567.6871 Mua | | |
MA200 | 8546.0904 Mua | | 8572.4917 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 8639.1178 | 8644.3441 | 8654.0671 | 8659.2933 | 8669.0163 | 8674.2425 | 8683.9655 |
Fibonacci | 8644.3441 | 8650.0547 | 8653.5827 | 8659.2933 | 8665.0039 | 8668.5319 | 8674.2425 |
Camarilla | 8659.679 | 8661.0493 | 8662.4197 | 8659.2933 | 8665.1604 | 8666.5307 | 8667.9011 |
Woodie | 8641.3662 | 8645.4683 | 8656.3155 | 8660.4175 | 8671.2647 | 8675.3667 | 8686.2139 |
DeMark | - | - | 8656.6802 | 8660.5999 | 8671.6294 | - | - |