XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 24.753 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 46.563 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -42.95 | Bán | ||
ADX(14) | 33.545 | Bán | ||
Williams %R | -97.123 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -199.0656 | Bán | ||
ATR(14) | 35.2796 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -66.5493 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 35.416 | Bán | ||
ROC | -1.608 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -89.245 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9283.32 Bán | | 9272.47 Bán | | |
MA10 | 9292.53 Bán | | 9294.67 Bán | | |
MA20 | 9329.68 Bán | | 9328.48 Bán | | |
MA50 | 9413.67 Bán | | 9387.68 Bán | | |
MA100 | 9452.46 Bán | | 9405.36 Bán | | |
MA200 | 9386.62 Bán | | 9393.79 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9214.31 | 9235.74 | 9259.06 | 9280.49 | 9303.8 | 9325.24 | 9348.55 |
Fibonacci | 9235.74 | 9252.84 | 9263.4 | 9280.49 | 9297.58 | 9308.14 | 9325.24 |
Camarilla | 9270.06 | 9274.16 | 9278.26 | 9280.49 | 9286.47 | 9290.57 | 9294.67 |
Woodie | 9215.25 | 9236.21 | 9260 | 9280.96 | 9304.74 | 9325.71 | 9349.49 |
DeMark | - | - | 9247.4 | 9274.66 | 9292.14 | - | - |