XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 27.063 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.417 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 34.577 | Bán | ||
MACD(12,26) | -1413545.879 | Bán | ||
ADX(14) | 35.309 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.593 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -87.1953 | Bán | ||
ATR(14) | 707810.2857 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -972846.8571 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 31.879 | Bán | ||
ROC | -1.19 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -2060154.726 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 208758908.8000 Mua | | 208859578.9796 Bán | | |
MA10 | 209365374.4000 Bán | | 209377046.7053 Bán | | |
MA20 | 210564799.2000 Bán | | 210455951.0499 Bán | | |
MA50 | 213262125.1200 Bán | | 212552747.9137 Bán | | |
MA100 | 215237170.8800 Bán | | 213534592.8254 Bán | | |
MA200 | 213691880.4800 Bán | | 213161276.3983 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 208186682 | 208264629 | 208387098 | 208465045 | 208587514 | 208665461 | 208787930 |
Fibonacci | 208264629 | 208341188 | 208388486 | 208465045 | 208541604 | 208588902 | 208665461 |
Camarilla | 208454454 | 208472825 | 208491197 | 208465045 | 208527939 | 208546311 | 208564682 |
Woodie | 208208944 | 208275760 | 208409360 | 208476176 | 208609776 | 208676592 | 208810192 |
DeMark | - | - | 208325864 | 208434428 | 208526280 | - | - |