XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 22.968 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 97.963 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 7.614 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -105.66 | Bán | ||
ADX(14) | 25.46 | Bán | ||
Williams %R | -3.475 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -204.9346 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 69.6878 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -146.0354 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 30.029 | Bán | ||
ROC | -1.538 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -257.7574 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 18312.89 Bán | | 18309.56 Bán | | |
MA10 | 18387.45 Bán | | 18364.70 Bán | | |
MA20 | 18448.15 Bán | | 18447.58 Bán | | |
MA50 | 18661.25 Bán | | 18600.12 Bán | | |
MA100 | 18787.21 Bán | | 18658.08 Bán | | |
MA200 | 18631.20 Bán | | 18603.62 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 18183.79 | 18230.53 | 18253.91 | 18300.65 | 18324.02 | 18370.77 | 18394.14 |
Fibonacci | 18230.53 | 18257.32 | 18273.87 | 18300.65 | 18327.43 | 18343.98 | 18370.77 |
Camarilla | 18258 | 18264.42 | 18270.85 | 18300.65 | 18283.7 | 18290.13 | 18296.56 |
Woodie | 18172.11 | 18224.69 | 18242.23 | 18294.81 | 18312.34 | 18364.93 | 18382.46 |
DeMark | - | - | 18242.22 | 18294.81 | 18312.33 | - | - |