XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 68.031 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 44.137 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 53.992 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 7.4 | Mua | ||
ADX(14) | 30.362 | Mua | ||
Williams %R | -16.512 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 137.2258 | Mua | ||
ATR(14) | 7.0982 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 3.4844 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.78 | Trung Tính | ||
ROC | 0.235 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 16.3206 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3235.27 Mua | | 3237.56 Mua | | |
MA10 | 3234.90 Mua | | 3235.55 Mua | | |
MA20 | 3233.71 Mua | | 3230.67 Mua | | |
MA50 | 3211.00 Mua | | 3217.34 Mua | | |
MA100 | 3198.83 Mua | | 3209.06 Mua | | |
MA200 | 3202.85 Mua | | 3211.67 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3220.97 | 3225.55 | 3232.8 | 3237.38 | 3244.63 | 3249.21 | 3256.45 |
Fibonacci | 3225.55 | 3230.07 | 3232.86 | 3237.38 | 3241.9 | 3244.69 | 3249.21 |
Camarilla | 3236.78 | 3237.86 | 3238.95 | 3237.38 | 3241.11 | 3242.2 | 3243.28 |
Woodie | 3222.29 | 3226.21 | 3234.12 | 3238.04 | 3245.95 | 3249.87 | 3257.77 |
DeMark | - | - | 3235.08 | 3238.52 | 3246.91 | - | - |