THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.372 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 50.651 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 7.062 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 27.526 | Bán | ||
Williams %R | -86.48 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -173.7912 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0069 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0149 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.562 | Bán | ||
ROC | -0.308 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0318 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.2690 Bán | | 4.2664 Bán | | |
MA10 | 4.2761 Bán | | 4.2711 Bán | | |
MA20 | 4.2743 Bán | | 4.2734 Bán | | |
MA50 | 4.2717 Bán | | 4.2742 Bán | | |
MA100 | 4.2768 Bán | | 4.2761 Bán | | |
MA200 | 4.2823 Bán | | 4.2780 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.2387 | 4.2479 | 4.2525 | 4.2617 | 4.2663 | 4.2755 | 4.2801 |
Fibonacci | 4.2479 | 4.2532 | 4.2564 | 4.2617 | 4.267 | 4.2702 | 4.2755 |
Camarilla | 4.2533 | 4.2545 | 4.2558 | 4.2617 | 4.2583 | 4.2596 | 4.2609 |
Woodie | 4.2363 | 4.2467 | 4.2501 | 4.2605 | 4.2639 | 4.2743 | 4.2777 |
DeMark | - | - | 4.2501 | 4.2605 | 4.2639 | - | - |