PHP/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
PHP/CLP | Đồng Peso Chile | ||
PHP/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
PHP/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
PHP/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
PHP/NAD | Đô la Namibia | ||
PHP/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
PHP/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
PHP/ZAR | Rand Nam Phi | ||
PHP/MXN | Peso Mexico | ||
PHP/USD | Đô la Mỹ | ||
PHP/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
PHP/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
PHP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
PHP/INR | Rupee Ấn Độ | ||
PHP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
PHP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
PHP/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
PHP/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
PHP/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
PHP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
PHP/THB | Baht Thái | ||
PHP/JMD | Đô la Jamaica | ||
PHP/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
PHP/DKK | Krone Đan Mạch | ||
PHP/HUF | Forint Hungary | ||
PHP/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
PHP/NOK | Krone Na Uy | ||
PHP/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
PHP/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
PHP/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.072 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 49.78 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 62.908 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.45 | Bán | ||
ADX(14) | 24.231 | Mua | ||
Williams %R | -32.766 | Mua | ||
CCI(14) | 13.6276 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1.81 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.829 | Bán | ||
ROC | -0.053 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.5638 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1528.80 Mua | | 1529.35 Mua | | |
MA10 | 1529.59 Mua | | 1529.18 Mua | | |
MA20 | 1528.83 Mua | | 1529.50 Mua | | |
MA50 | 1530.76 Bán | | 1531.14 Bán | | |
MA100 | 1534.86 Bán | | 1533.30 Bán | | |
MA200 | 1537.56 Bán | | 1537.47 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1522.98 | 1525.28 | 1527.59 | 1529.88 | 1532.19 | 1534.48 | 1536.79 |
Fibonacci | 1525.28 | 1527.04 | 1528.12 | 1529.88 | 1531.64 | 1532.72 | 1534.48 |
Camarilla | 1528.64 | 1529.06 | 1529.48 | 1529.88 | 1530.33 | 1530.75 | 1531.17 |
Woodie | 1523 | 1525.29 | 1527.61 | 1529.89 | 1532.21 | 1534.49 | 1536.81 |
DeMark | - | - | 1528.74 | 1530.45 | 1533.34 | - | - |