KWD/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
KWD/EUR | Đồng Euro | ||
KWD/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
KWD/USD | Đô la Mỹ | ||
KWD/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
KWD/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
KWD/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
KWD/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
KWD/SGD | Đô la Singapore | ||
KWD/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
KWD/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
KWD/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
KWD/SAR | Đồng Riyal Saudi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.315 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 52.357 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 80.201 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 17.846 | Trung Tính | ||
Williams %R | -46.452 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 60.4749 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0005 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.804 | Bán | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.2590 Mua | | 3.2590 Mua | | |
MA10 | 3.2587 Mua | | 3.2589 Mua | | |
MA20 | 3.2587 Mua | | 3.2587 Mua | | |
MA50 | 3.2585 Mua | | 3.2588 Mua | | |
MA100 | 3.2589 Mua | | 3.2587 Mua | | |
MA200 | 3.2583 Mua | | 3.2578 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.2586 | 3.2588 | 3.2591 | 3.2592 | 3.2595 | 3.2596 | 3.2599 |
Fibonacci | 3.2588 | 3.2589 | 3.259 | 3.2592 | 3.2594 | 3.2595 | 3.2596 |
Camarilla | 3.2592 | 3.2593 | 3.2593 | 3.2592 | 3.2594 | 3.2594 | 3.2595 |
Woodie | 3.2586 | 3.2588 | 3.2591 | 3.2592 | 3.2595 | 3.2596 | 3.2599 |
DeMark | - | - | 3.2592 | 3.2593 | 3.2596 | - | - |