HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.031 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 34.585 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 35.035 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 21.42 | Mua | ||
Williams %R | -65.544 | Bán | ||
CCI(14) | -40.6374 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0017 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 56.896 | Mua | ||
ROC | -0.127 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8374 Mua | | 0.8373 Mua | | |
MA10 | 0.8373 Mua | | 0.8375 Mua | | |
MA20 | 0.8381 Bán | | 0.8382 Bán | | |
MA50 | 0.8396 Bán | | 0.8404 Bán | | |
MA100 | 0.8448 Bán | | 0.8421 Bán | | |
MA200 | 0.8440 Bán | | 0.8428 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8354 | 0.8361 | 0.8365 | 0.8372 | 0.8376 | 0.8383 | 0.8387 |
Fibonacci | 0.8361 | 0.8365 | 0.8368 | 0.8372 | 0.8376 | 0.8379 | 0.8383 |
Camarilla | 0.8366 | 0.8367 | 0.8368 | 0.8372 | 0.837 | 0.8371 | 0.8372 |
Woodie | 0.8352 | 0.836 | 0.8363 | 0.8371 | 0.8374 | 0.8382 | 0.8385 |
DeMark | - | - | 0.8363 | 0.8371 | 0.8374 | - | - |