Có vẻ như đã xảy ra sự cố trong quá trình tải trang.
Chúng tôi đã nhận được thông báo về sự cố. Tuy nhiên, hãy liên lạc với chúng tôi bằng tiện ích hỗ trợ qua email nếu sự cố vẫn tiếp diễn.
Sau đây là phần tóm tắt thông tin chuyên sâu về Giá Trị Sổ Sách / Vốn Hóa Thị Trường của Caterpillar Inc:
Sau đây là các công ty hoạt động trong cùng ngành hoặc lĩnh vực có liên quan với Caterpillar Inc. Chúng tôi cũng đã xem xét quy mô, tốc độ tăng trưởng và các chỉ số tài chính khác nhau để chọn lọc ra những công ty góp mặt trong danh sách dưới đây.
Tên | Mã | Giá Trị Sổ Sách / Vốn Hóa Thị Trường |
---|---|---|
Caterpillar Inc | NYSE:CAT | 0.1x |
Deere & Company | NYSE:DE | 0.2x |
Crane Co | NYSE:CR | 0.2x |
Allison Transmission Holdings Inc | NYSE:ALSN | 0.2x |
Cummins Inc | NYSE:CMI | 0.2x |
ITT Inc | NYSE:ITT | 0.3x |
Industrials | SECTOR:IND.US | 0.3x |
Flowserve Corporation | NYSE:FLS | 0.3x |
Snap-On Inc | NYSE:SNA | 0.3x |
Westinghouse Air Brake Technologies Corp | NYSE:WAB | 0.3x |
PACCAR Inc | NASDAQGS:PCAR | 0.3x |
Oshkosh Corporation | NYSE:OSK | 0.7x |
Để xem toàn bộ danh sách chỉ số tài chính được hỗ trợ, vui lòng truy cập Danh Sách Chỉ Số Hoàn Thiện.
Các chỉ số tương tự Giá Trị Sổ Sách / Vốn Hóa Thị Trường trong danh mục định giá bao gồm:
So sánh lượng vốn cổ phần phổ thông được liệt kê trên bảng cân đối kế toán của một công ty với giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu.
Giá Trị Sổ Sách / Vốn Hóa Thị Trường là:
Vốn Sở Hữu Phổ Thông
(/) Vốn Hóa T.Trg
(=) Giá Trị Sổ Sách/Thị Trường
Theo công thức, Giá Trị Sổ Sách / Vốn Hóa Thị Trường của Caterpillar sẽ được tính như sau:
Vốn Sở Hữu Phổ Thông [ $19.491 B ]
(/) Vốn Hóa T.Trg [ $157.6 B ]
(=) Giá Trị Sổ Sách/Thị Trường [ 0.12x ]
Giá Trị Sổ Sách của Vốn Sở Hữu nằm trong Bảng Cân Đối Kế Toán và được tính theo giá gốc trong khi Vốn Hóa Thị Trường được tính theo giá giao dịch quan sát gần nhất. Nhìn chung, một công ty sẽ bị định giá quá thấp nếu tỷ lệ của giá trị sổ sách trên giá trị vốn sở hữu lớn hơn 1 và có thể được định giá quá cao nếu tỷ lệ này nhỏ hơn 1.
Bảng dưới đây tóm tắt xu hướng Giá Trị Sổ Sách / Vốn Hóa Thị Trường của Caterpillar trong vòng 5 năm qua:
Ngày | Giá Trị Sổ Sách | Vốn Hóa T.Trg | Tỷ Số B/M |
---|---|---|---|
2020-12-31 | $15.331 B | $101.4 B | 0.15 |
2021-12-31 | $16.484 B | $110.6 B | 0.15 |
2022-12-31 | $15.869 B | $126.9 B | 0.13 |
2023-12-31 | $19.494 B | $143.2 B | 0.14 |
2024-12-31 | $19.491 B | $157.6 B | 0.12 |
Đọc thêm về vốn cổ phần phổ thông và vốn hóa t.trg
Trên đây là biểu đồ mô tả tỷ lệ phân bổ Giá Trị Sổ Sách / Vốn Hóa Thị Trường của các công ty hoạt động trong lĩnh vực Công Nghiệp Lĩnh vực tại khu vực kinh tế Phát triển. Phân tích bao gồm hơn 3,620 công ty và 3,479 mang giá trị có ý nghĩa. Chỉ số Giá Trị Sổ Sách / Vốn Hóa Thị Trường trung bình của các công ty trong lĩnh vực Lĩnh vực là 0.9x với độ lệch chuẩn là 1.0x. Xin lưu ý rằng giá trị của Ngành và Lĩnh vực có thể khác với các nguồn khác vì chúng tôi chưa điều chỉnh số liệu nào.
Giá Trị Sổ Sách / Vốn Hóa Thị Trường của Caterpillar Inc đứng thứ 0.1x trong số 12.9% phần trăm của Lĩnh vực. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các số liệu thống kê bổ sung:
Khu Vực Rủi Ro Kinh Tế | Phát triển |
Tổng Chỉ Số | 3,622 |
Chỉ Số Thành Phần | 3,479 |
Min | -2.4x |
T.đa | 4.9x |
Điểm giữa | 0.7x |
Trung bình | 0.9x |
Độ Lệch Chuẩn | 1.0x |
Bạn có thể tìm các công ty có Giá Trị Sổ Sách / Vốn Hóa Thị Trường tương đương bằng cách sử dụng sàng lọc cổ phiếu.