Có vẻ như đã xảy ra sự cố trong quá trình tải trang.
Chúng tôi đã nhận được thông báo về sự cố. Tuy nhiên, hãy liên lạc với chúng tôi bằng tiện ích hỗ trợ qua email nếu sự cố vẫn tiếp diễn.
Sau đây là phần tóm tắt thông tin chuyên sâu về Tổng Nợ của Antin Infrastructure Partners SASU:
Sau đây là các công ty hoạt động trong cùng ngành hoặc lĩnh vực có liên quan với Antin Infrastructure Partners SASU. Chúng tôi cũng đã xem xét quy mô, tốc độ tăng trưởng và các chỉ số tài chính khác nhau để chọn lọc ra những công ty góp mặt trong danh sách dưới đây.
Để xem toàn bộ danh sách chỉ số tài chính được hỗ trợ, vui lòng truy cập Danh Sách Chỉ Số Hoàn Thiện.
Các chỉ số tương tự Tổng Nợ trong danh mục mục nổi bật bao gồm:
Tổng của tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ cho thuê vốn.
Antin Infrastructure Partners SAS cho biết tổng nợ quý gần nhất, tính đến ngày Tháng 12 31, 2024, đã đạt 77.229 M trong bảng cân đối kế toán của mình.
Bảng dưới đây tóm tắt Tổng Nợ và tỷ lệ phần trăm của Antin Infrastructure Partners SAS trong vòng 5 năm qua:
Năm Tài Chính | Tổng Nợ | Tài sản | % Tài Sản |
---|---|---|---|
2020-12-31 | 48.652 M | NA | NA |
2021-12-31 | 34.712 M | NA | NA |
2022-12-31 | 57.841 M | NA | NA |
2023-12-31 | 57.536 M | NA | NA |
2024-12-31 | 77.229 M | NA | NA |
Bảng dưới đây tóm tắt Tổng Nợ và tỷ lệ phần trăm của Antin Infrastructure Partners SAS trong vòng 4 quý qua:
Cuối Quý | Tổng Nợ | Tài sản | % Tài Sản |
---|---|---|---|
2024-03-31 | 54.916 M | NA | NA |
2024-06-30 | 54.916 M | NA | NA |
2024-09-30 | 77.229 M | NA | NA |
2024-12-31 | 77.229 M | NA | NA |
Trên đây là biểu đồ mô tả tỷ lệ phân bổ Tổng Nợ của các công ty hoạt động trong lĩnh vực Tài chính Lĩnh vực tại khu vực kinh tế Phát triển. Phân tích bao gồm hơn 3,530 công ty và 3,462 mang giá trị có ý nghĩa. Chỉ số Tổng Nợ trung bình của các công ty trong lĩnh vực Lĩnh vực là 1.519 B với độ lệch chuẩn là 5.595 B. Xin lưu ý rằng giá trị của Ngành và Lĩnh vực có thể khác với các nguồn khác vì chúng tôi chưa điều chỉnh số liệu nào.
Tổng Nợ của Antin Infrastructure Partners SASU đứng thứ 77.229 M trong số 60.4% phần trăm của Lĩnh vực. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các số liệu thống kê bổ sung:
Khu Vực Rủi Ro Kinh Tế | Phát triển |
Tổng Chỉ Số | 3,534 |
Chỉ Số Thành Phần | 3,462 |
Min | 0 K |
T.đa | 61.628 B |
Điểm giữa | 24.267 M |
Trung bình | 1.519 B |
Độ Lệch Chuẩn | 5.595 B |
Bạn có thể tìm các công ty có Tổng Nợ tương đương bằng cách sử dụng sàng lọc cổ phiếu.