Có vẻ như đã xảy ra sự cố trong quá trình tải trang.
Chúng tôi đã nhận được thông báo về sự cố. Tuy nhiên, hãy liên lạc với chúng tôi bằng tiện ích hỗ trợ qua email nếu sự cố vẫn tiếp diễn.
Sau đây là phần tóm tắt thông tin chuyên sâu về Nợ / Vốn Sở Hữu của Sealed Air Corporation:
Sau đây là các công ty hoạt động trong cùng ngành hoặc lĩnh vực có liên quan với Sealed Air Corporation. Chúng tôi cũng đã xem xét quy mô, tốc độ tăng trưởng và các chỉ số tài chính khác nhau để chọn lọc ra những công ty góp mặt trong danh sách dưới đây.
Để xem toàn bộ danh sách chỉ số tài chính được hỗ trợ, vui lòng truy cập Danh Sách Chỉ Số Hoàn Thiện.
Các chỉ số tương tự Nợ / Vốn Sở Hữu trong danh mục mục nổi bật bao gồm:
Tỷ lệ đo lường mức nợ so với giá trị sổ sách của tổng vốn cổ phần phổ thông.
Nợ / Vốn Sở Hữu là:
Tổng Nợ
(/) Tổng Vốn Sở Hữu Phổ Thông
(=) Nợ / Vốn Sở Hữu
Nợ / Vốn Sở Hữu của Sealed Air được tính như sau:
Tổng Nợ [ 4.352 B]
(/) Tổng Vốn Sở Hữu Phổ Thông [ 602.8 M ]
(=) Nợ / Vốn Sở Hữu [ 721.9% ]
Bảng dưới đây tóm tắt xu hướng Nợ / Vốn Sở Hữu của Sealed Air trong vòng 5 năm qua:
Năm Tài Chính | Tổng Nợ | Tổng Vốn Sở Hữu Phổ Thông | Nợ / Vốn Sở Hữu |
---|---|---|---|
2020-12-31 | 3.142 B | 141.2 M | 2,225.2% |
2021-12-31 | 3.316 B | 218.5 M | 1,517.4% |
2022-12-31 | 3.504 B | 321.4 M | 1,090.4% |
2023-12-31 | 4.335 B | 497.7 M | 871.0% |
2024-12-31 | 4.352 B | 602.8 M | 721.9% |
Bảng dưới đây tóm tắt xu hướng Nợ / Vốn Sở Hữu của Sealed Air trong vòng 4 quý qua:
Quý Tài Chính | Tổng Nợ | Tổng Vốn Sở Hữu Phổ Thông | Nợ / Vốn Sở Hữu |
---|---|---|---|
2024-03-31 | 4.403 B | 554.4 M | 794.2% |
2024-06-30 | 4.406 B | 606.9 M | 726.1% |
2024-09-30 | 4.164 B | 692.6 M | 601.1% |
2024-12-31 | 4.352 B | 602.8 M | 721.9% |
Tỷ lệ càng cao thì công ty càng có nhiều nợ trong cơ cấu vốn.
Đọc thêm về HBR: Tỷ Số Nợ/Vốn Sở Hữu