Có vẻ như đã xảy ra sự cố trong quá trình tải trang.
Chúng tôi đã nhận được thông báo về sự cố. Tuy nhiên, hãy liên lạc với chúng tôi bằng tiện ích hỗ trợ qua email nếu sự cố vẫn tiếp diễn.
Sau đây là phần tóm tắt thông tin chuyên sâu về Hệ Số Biên Chi Phí Vốn Trung Bình (10 năm) của Superior Plus Corp.:
Sau đây là các công ty hoạt động trong cùng ngành hoặc lĩnh vực có liên quan với Superior Plus Corp.. Chúng tôi cũng đã xem xét quy mô, tốc độ tăng trưởng và các chỉ số tài chính khác nhau để chọn lọc ra những công ty góp mặt trong danh sách dưới đây.
Tên | Mã | Hệ Số Biên Chi Phí Vốn Trung Bình (10 năm) |
---|---|---|
Star Gas Partners LP | NYSE:SGU | 0.8% |
Suburban Propane Partners LP | NYSE:SPH | 3.0% |
Superior Plus Corp. | DB:8SP | 4.6% |
Ferrellgas Partners, L.P. | OTCPK:FGPR | 4.7% |
Shizuoka Gas Co Ltd | TSE:9543 | 6.0% |
Nippon Gas Co Ltd | TSE:8174 | 6.4% |
Gail (India) Ltd. | BSE:532155 | 7.9% |
Kunlun Energy Company Limited | OTCPK:KUNU.F | 8.1% |
China Gas Holdings Ltd | SEHK:384 | 10.5% |
MDU Resources Group Inc | NYSE:MDU | 12.7% |
Utilities | SECTOR:UTL.CA | 29.6% |
Snam S.p.A. | OTCPK:SNMR.F | 35.4% |
Để xem toàn bộ danh sách chỉ số tài chính được hỗ trợ, vui lòng truy cập Danh Sách Chỉ Số Hoàn Thiện.
Các chỉ số tương tự Hệ Số Biên Chi Phí Vốn Trung Bình (10 năm) trong danh mục tài sản bao gồm:
Hệ số biên chi phí vốn trung bình hàng quý trong mười năm.
Trên đây là biểu đồ mô tả tỷ lệ phân bổ Hệ Số Biên Chi Phí Vốn Trung Bình (10 năm) của các công ty hoạt động trong lĩnh vực Tiện ích Lĩnh vực tại khu vực kinh tế Phát triển. Phân tích bao gồm hơn 330 công ty và 320 mang giá trị có ý nghĩa. Chỉ số Hệ Số Biên Chi Phí Vốn Trung Bình (10 năm) trung bình của các công ty trong lĩnh vực Lĩnh vực là 54.6% với độ lệch chuẩn là 137.5%. Xin lưu ý rằng giá trị của Ngành và Lĩnh vực có thể khác với các nguồn khác vì chúng tôi chưa điều chỉnh số liệu nào.
Hệ Số Biên Chi Phí Vốn Trung Bình (10 năm) của Superior Plus Corp. đứng thứ 4.6% trong số 14.8% phần trăm của Lĩnh vực. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các số liệu thống kê bổ sung:
Khu Vực Rủi Ro Kinh Tế | Phát triển |
Tổng Chỉ Số | 334 |
Chỉ Số Thành Phần | 320 |
Min | 0.2% |
T.đa | 1,542.5% |
Điểm giữa | 19.3% |
Trung bình | 54.6% |
Độ Lệch Chuẩn | 137.5% |
Bạn có thể tìm các công ty có Hệ Số Biên Chi Phí Vốn Trung Bình (10 năm) tương đương bằng cách sử dụng sàng lọc cổ phiếu.