Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
🔥 Chiến lược chọn cổ phiếu bằng AI, Người khổng lồ công nghệ, tăng +7,1% trong tháng 5.
Hãy hành động ngay khi cổ phiếu vẫn đang NÓNG.
Nhận ƯU ĐÃI 40%

Tiền tệ Trung Mỹ

Đô La Belize

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/BZD 2.2233 2.1733 2.1726 +0.0007 +0.03% 4:13:44
USD/BZD 2.0610 2.0152 2.0142 -0.0006 -0.03% 4:13:29

Đồng Balboa Panama

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/PAB 1.1032 1.0782 1.0779 +0.0003 +0.03% 4:13:29
CHF/PAB 1.1254 1.1011 1.0997 -0.0036 -0.33% 4:14:03
DKK/PAB 0.1479 0.1446 0.1445 0.0000 0% 4:14:04
GBP/PAB 1.2843 1.2558 1.2545 +0.0016 +0.13% 4:13:04
NOK/PAB 0.0945 0.0925 0.0923 +0.0002 +0.18% 4:14:08
PLN/PAB 0.2574 0.2517 0.2515 +0.0010 +0.40% 4:14:10
SEK/PAB 0.0943 0.0923 0.0921 -0.0002 -0.21% 4:14:13
TRY/PAB 0.0317 0.0310 0.0310 -0.0001 -0.22% 4:14:14
USD/PAB 1.0227 0.9998 0.9993 -0.0003 -0.03% 4:13:33
CAD/PAB 0.7475 0.7316 0.7303 -0.0008 -0.11% 4:14:02
MXN/PAB 0.06085 0.05952 0.05944 -0.00020 -0.34% 4:14:07
AED/PAB 0.2784 0.2722 0.2721 -0.0004 -0.15% 3:13:01
ILS/PAB 0.2751 0.2688 0.2687 -0.0000 -0.01% 4:14:05
SAR/PAB 0.2727 0.2666 0.2664 -0.0003 -0.13% 4:11:09
ARS/PAB 0.00110 0.00110 0.00110 0.00000 0.00% 13/05
BRL/PAB 0.1983 0.1939 0.1938 -0.0002 -0.12% 3:04:02
VES/PAB 0.02797 0.02734 0.02733 -0.00006 -0.21% 3:17:14
AUD/PAB 0.6603 0.6613 0.6599 -0.0006 -0.09% 4:13:32
NZD/PAB 0.6152 0.6023 0.6007 +0.0001 +0.02% 4:14:09
CNY/PAB 0.1413 0.1382 0.1381 -0.0003 -0.18% 4:09:02
HKD/PAB 0.1309 0.1280 0.1279 -0.0001 -0.08% 4:14:04
SGD/PAB 0.7552 0.7389 0.7381 -0.0010 -0.13% 4:14:13
TWD/PAB 0.03154 0.03087 0.03080 -0.00003 -0.11% 4:14:15
ZAR/PAB 0.05568 0.05449 0.05440 +0.00006 +0.12% 4:14:16

Đồng Colon Của Costa Rica

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/CRC 566.500 552.500 552.400 +0.100 +0.02% 4:13:44
GBP/CRC 643.206 643.566 642.833 -0.260 -0.04% 4:14:05
USD/CRC 525.13 512.30 512.05 -0.15 -0.03% 4:13:29

Đồng Colon Của El Salvador

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/SVC 9.6740 9.4340 9.4310 +0.0030 +0.03% 4:13:44
USD/SVC 8.9677 8.7461 8.7433 -0.0009 -0.01% 4:13:42

Đồng Córdoba Của Nicaragua

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
NIO/USD 0.02753 0.02719 0.02718 +0.00004 +0.14% 3:17:15
USD/NIO 37.2547 36.8025 36.7839 -0.0113 -0.03% 4:13:31
EUR/NIO 40.1900 39.6900 39.6800 +0.0100 +0.03% 4:13:46
GBP/NIO 46.206 46.231 46.178 -0.018 -0.04% 4:14:07

Đống Lempira Của Honduras

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/HNL 27.1490 26.6490 26.6400 +0.0090 +0.03% 4:13:29
GBP/HNL 31.603 31.021 30.989 +0.033 +0.10% 4:14:05
USD/HNL 25.1669 24.7102 24.6980 -0.0069 -0.03% 4:13:33

Đồng Quetzal Của Guatemala

  Tên hối đoái chéo Mới nhất Cao Thấp Thay đổi %T.đổi Thời gian
EUR/GTQ 8.5770 8.3770 8.3750 +0.0020 +0.02% 4:13:29
GBP/GTQ 9.7526 9.7577 9.7467 -0.0034 -0.03% 4:14:05
USD/GTQ 7.9508 7.7675 7.7637 -0.0021 -0.03% 4:13:33
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email