Các chỉ số tương tự Vốn Hóa T.Trg trong danh mục định giá bao gồm:
Tỷ số P/E (Đã Điều Chỉnh) - Cho biết chỉ số lợi tức, đã điều chỉnh cho các khoản mục hạch toán hoạt động thông thường, mà các nhà đầu tư cổ phiếu sẵn sàng trả cho một cổ phiếu của công ty.
Giá / NNWC - So sánh giá cổ phiếu hiện tại với Vốn Lưu Động Ròng-Ròng (NNWC), trong đó NNWC bằng Tiền Mặt & Các khoản tương đương + (Nợ Phải Thu x 0,75) + (Hàng Tồn Kho x 0,5) - Tổng Nợ.
Tổng Lợi Nhuận Giá 1 Tuần - Tổng thay đổi về giá (đã điều chỉnh chia tách và cổ tức, nếu áp dụng) trong 1 tuần qua.
EVF / EBITDA Dự Phóng - CAPEX - Đo số đô-la Giá Trị Doanh Nghiệp cho mỗi đô-la EBITDA trừ đi Chi Phí Vốn dự kiến kiếm được trong mười hai tháng tới.
Tìm kiếm chỉ số hoặc điểm dữ liệu
Đo lường tổng giá trị vốn chủ sở hữu của một công ty đại chúng theo giá giao dịch cổ phiếu được quan sát gần đây nhất. Đối với tiền điện tử, chỉ số nà...
Định Nghĩa của Vốn Hóa T.Trg
Bảng dưới đây tóm tắt xu hướng vốn hóa t.trg của Invesco Markets plc - Invesco MSCI Emerging Markets trong vòng 5 năm qua:
Ngày
Giá Cổ Phiếu
Những Cổ Phiếu Trong Tay Cổ Đông
Vốn Hóa T.Trg
2025-04-01
56.92
0.0
NA
2025-04-01
55.21
0.0
NA
2025-04-01
44.03
0.0
NA
2025-04-01
48.33
0.0
NA
2025-04-01
51.58
0.0
NA
Bảng dưới đây tóm tắt xu hướng vốn hóa t.trg của Invesco Markets plc - Invesco MSCI Emerging Markets trong vòng 4 quý qua:
Ngày
Giá Cổ Phiếu
Những Cổ Phiếu Trong Tay Cổ Đông
Vốn Hóa T.Trg
2025-04-01
51.79
0.0
NA
2025-04-01
56.12
0.0
NA
2025-04-01
51.58
0.0
NA
2025-04-01
53.38
0.0
NA
Bấm vào liên kết bên dưới để tải xuống bảng tính kèm theo phép tính mẫu cho Vốn Hóa T.Trg của Invesco MSCI Emerging Markets UCITS ETF:
Press space bar to start a drag.
When dragging you can use the arrow keys to move the item around and escape to cancel.
Some screen readers may require you to be in focus mode or to use your pass through key