Sau đây là phần tóm tắt thông tin chuyên sâu về Vốn Hóa T.Trg của Ast Spacemobile Inc:
Sau đây là các công ty hoạt động trong cùng ngành hoặc lĩnh vực có liên quan với Ast Spacemobile Inc. Chúng tôi cũng đã xem xét quy mô, tốc độ tăng trưởng và các chỉ số tài chính khác nhau để chọn lọc ra những công ty góp mặt trong danh sách dưới đây.
Để xem toàn bộ danh sách chỉ số tài chính được hỗ trợ, vui lòng truy cập Danh Sách Chỉ Số Hoàn Thiện.
Các chỉ số tương tự Vốn Hóa T.Trg trong danh mục định giá bao gồm:
Đo lường tổng giá trị vốn chủ sở hữu của một công ty đại chúng theo giá giao dịch cổ phiếu được quan sát gần đây nhất. Đối với tiền điện tử, chỉ số nà...
Vốn hóa thị trường hoặc “vốn hóa” là tổng giá trị vốn sở hữu của một công ty đại chúng theo giá giao dịch cổ phiếu được quan sát gần đây nhất. Vốn Hóa T.Trg của AST SpaceMobile được tính như sau:
Giá Đóng Cửa của Cổ Phiếu [ 23 ]
(x) Những Cổ Phiếu Trong Tay Cổ Đông [ 200.3 ]
(=) Vốn Hóa [ 4.608 B ]
Bảng dưới đây tóm tắt xu hướng vốn hóa t.trg của AST SpaceMobile trong vòng 5 năm qua:
Ngày | Giá Cổ Phiếu | Những Cổ Phiếu Trong Tay Cổ Đông | Vốn Hóa T.Trg |
---|---|---|---|
2019-12-31 | NA | NA | NA |
2020-12-31 | 13.58 | 0.0 | NA |
2021-12-31 | 7.94 | 51.7 | 410.7 M |
2022-12-31 | 4.82 | 71.2 | 343.2 M |
2023-12-31 | 6.03 | 90.1 | 543.4 M |
Bảng dưới đây tóm tắt xu hướng vốn hóa t.trg của AST SpaceMobile trong vòng 4 quý qua:
Ngày | Giá Cổ Phiếu | Những Cổ Phiếu Trong Tay Cổ Đông | Vốn Hóa T.Trg |
---|---|---|---|
2023-12-31 | 6.03 | 90.1 | 543.4 M |
2024-03-31 | 2.90 | 138.0 | 400.1 M |
2024-06-30 | 11.61 | 144.1 | 1.674 B |
2024-09-30 | 26.15 | 164.9 | 4.312 B |
Trên đây là biểu đồ mô tả tỷ lệ phân bổ Vốn Hóa T.Trg của các công ty hoạt động trong lĩnh vực Dịch Vụ Truyền Thông Lĩnh vực tại khu vực kinh tế Phát triển. Phân tích bao gồm hơn 1,570 công ty và 1,510 sở hữu giá trị có ý nghĩa. Chỉ số Vốn Hóa T.Trg trung bình của các công ty trong lĩnh vực Lĩnh vực là 835 M với độ lệch chuẩn là 3.005 B.
Vốn Hóa T.Trg của Ast Spacemobile Inc đứng thứ 4.608 B trong số 95.0% phần trăm của Lĩnh vực. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các số liệu thống kê bổ sung:
Khu Vực Rủi Ro Kinh Tế | Phát triển |
Tổng Chỉ Số | 1,572 |
Chỉ Số Thành Phần | 1,510 |
Min | 0.07 K |
T.đa | 26.568 B |
Điểm giữa | 19.644 M |
Trung bình | 835 M |
Độ Lệch Chuẩn | 3.005 B |
Bạn có thể tìm các công ty có Vốn Hóa T.Trg tương đương bằng cách sử dụng sàng lọc cổ phiếu.
Video sau đây trình bày tổng quan về những lợi ích chính để giúp bạn khai thác InvestingPro hiệu quả nhất.