#ERROR!

BMV:SBUX*

#ERROR! / Hàng Tiêu Dùng Không Thiết Yếu / Khách Sạn, Nhà Hàng & Giải Trí

Bảng Báo Cáo Thu Nhập
Bảng Cân Đối Kế Toán
Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ
Đối Chiếu EBITDA
Đối Chiếu Thu Nhập Ròng
Dự Báo
Tỷ lệ định giá
Năm Tài Chính
Nửa Năm Tài Chính
Quý Tài Chính
Đầu Năm Tới Nay
12 Tháng Qua
Tăng Dần
Giảm Dần
3 năm
5 năm
10 Năm
Triệu
Tỉ
Nghìn
ĐơnVị
K.Thước T.Chuẩn
K.Thước P.Biến
Tỷ Lệ Tăng
2020-09-27
FY-4
2021-10-03
FY-3
2022-10-02
FY-2
2023-10-01
FY-1
2024-09-29
FY
Đang tải dữ liệu xem...
Doanh thu
525,302.8
593,780.7
649,472.7
627,090.7
712,758.0
Tăng Doanh Thu (YoY)
-11.3%
23.6%
11.0%
11.6%
0.6%
Chi Phí Doanh Thu
-410,470.1
-421,424.4
-480,603.3
-455,057.2
-521,006.3
Lợi nhuận gộp
114,832.6
172,356.3
168,869.4
172,033.5
191,751.6
Hệ Số Biên Lợi Nhuận Gộp
21.9%
29.0%
26.0%
27.4%
26.9%
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Chi Phí Bán Hàng Và Tiếp Thị
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
-37,515.9
-39,487.8
-40,921.4
-42,554.3
-49,715.1
Thu Nhập/(C.Phí) Khác
-42,552.7
-15,152.7
-32,998.9
-27,364.9
-35,527.4
Chi Phí Hoạt Động
-80,068.6
-54,640.6
-73,920.4
-69,919.2
-85,242.4
Thu nhập Kinh doanh
34,764.1
117,715.7
94,949.0
102,114.3
106,509.2
Chi Phí Lãi Vay Ròng
-8,755.8
-8,260.9
-9,724.9
-7,953.8
-8,596.2
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
26,008.3
109,454.9
85,224.1
94,160.5
97,913.0
Lợi Tức Từ Gián Đoạn Hoạt Động.
-
-
-
-
-
Chi Phí Thuế Thu Nhập
-5,354.0
-23,632.2
-19,101.4
-22,262.9
-23,786.7
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
20,654.3
85,822.6
66,122.8
71,897.6
74,126.3
Quyền Lợi Thiểu Số trong Lợi Tức
80.4
-20.4
-36.2
-3.5
-27.6
Thu Nhập Ròng của Cổ Đông
20,734.7
85,802.2
66,086.5
71,894.2
74,098.8
Cổ Tức Ưu Đãi & Điều Chỉnh Khác
0.0
0.0
0.0
0.0
0.0
T.Nhập Ròng Phổ Thông Trừ Bất Thường
20,734.7
85,802.2
66,086.5
71,894.2
74,098.8
EPS Cơ Bản (Hoạt Động Liên Tục)
17.68
72.86
57.30
62.69
65.35
EPS Pha Loãng (Hoạt Động Liên Tục)
17.65
72.33
56.99
62.40
65.21
Lượng Cổ Phiếu Cơ Bản Đang Lưu Hành Bình Quân
1,172.8
1,177.6
1,153.3
1,146.8
1,133.8
Lượng Cổ Phiếu Pha Loãng Đang Lưu Hành Bình Quân
1,181.8
1,185.5
1,158.5
1,151.3
1,137.3
EBITDA
69,311.5
127,206.6
120,295.3
121,605.6
132,465.1
EBIT
35,735.7
96,065.4
89,495.5
96,325.4
101,091.0
Doanh Thu (Đã Báo Cáo)
525,302.8
593,780.7
649,472.7
627,090.7
712,758.0
Thu Nhập Hoạt Động (Đã Báo Cáo)
34,882.4
99,549.2
92,995.6
102,333.9
106,566.3
Thu Nhập Hoạt Động (Đã Điều Chỉnh)
35,735.7
96,065.4
89,495.5
96,325.4
101,091.0
FY-4FY-3FY-2FY-1FY01234
MXN ở Triệu ngoại trừ dữ liệu trên mỗi cổ phiếu. Bản quyền được bảo hộ. Đ.Khoản Sử Dụng
Tiếng Việt

English (UK)
English (India)
English (Canada)
English (Australia)
English (South Africa)
English (Philippines)
Deutsch
Español (España)
Español (México)
Français
Italiano
Nederlands
Português (Portugal)
Polski
Português (Brasil)
Русский
Türkçe
Ελληνικά
Svenska
Suomi
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
ไทย
हिंदी

Bộ Công Cụ Để Bạn Làm Chủ
Thị Trường

Video sau đây trình bày tổng quan về những lợi ích chính để giúp bạn khai thác InvestingPro hiệu quả nhất.