Có vẻ như đã xảy ra sự cố trong quá trình tải trang.
Chúng tôi đã nhận được thông báo về sự cố. Tuy nhiên, hãy liên lạc với chúng tôi bằng tiện ích hỗ trợ qua email nếu sự cố vẫn tiếp diễn.
Sau đây là phần tóm tắt thông tin chuyên sâu về Nợ / Vốn Sở Hữu của Konecranes ABP:
Để xem toàn bộ danh sách chỉ số tài chính được hỗ trợ, vui lòng truy cập Danh Sách Chỉ Số Hoàn Thiện.
Các chỉ số tương tự Nợ / Vốn Sở Hữu trong danh mục mục nổi bật bao gồm:
Tỷ lệ đo lường mức nợ so với giá trị sổ sách của tổng vốn cổ phần phổ thông.
Nợ / Vốn Sở Hữu là:
Tổng Nợ
(/) Tổng Vốn Sở Hữu Phổ Thông
(=) Nợ / Vốn Sở Hữu
Nợ / Vốn Sở Hữu của Konecranes được tính như sau:
Tổng Nợ [ 895.9 M]
(/) Tổng Vốn Sở Hữu Phổ Thông [ 1.858 B ]
(=) Nợ / Vốn Sở Hữu [ 48.2% ]
Bảng dưới đây tóm tắt xu hướng Nợ / Vốn Sở Hữu của Konecranes trong vòng 5 năm qua:
Năm Tài Chính | Tổng Nợ | Tổng Vốn Sở Hữu Phổ Thông | Nợ / Vốn Sở Hữu |
---|---|---|---|
2020-12-31 | 1.171 B | 1.242 B | 94.3% |
2021-12-31 | 865.1 M | 1.351 B | 64.0% |
2022-12-31 | 1.106 B | 1.433 B | 77.2% |
2023-12-31 | 954.9 M | 1.595 B | 59.9% |
2024-12-31 | 895.9 M | 1.858 B | 48.2% |
Bảng dưới đây tóm tắt xu hướng Nợ / Vốn Sở Hữu của Konecranes trong vòng 4 quý qua:
Quý Tài Chính | Tổng Nợ | Tổng Vốn Sở Hữu Phổ Thông | Nợ / Vốn Sở Hữu |
---|---|---|---|
2024-03-31 | 960.9 M | 1.538 B | 62.5% |
2024-06-30 | 958 M | 1.634 B | 58.6% |
2024-09-30 | 956.7 M | 1.735 B | 55.2% |
2024-12-31 | 895.9 M | 1.858 B | 48.2% |
Tỷ lệ càng cao thì công ty càng có nhiều nợ trong cơ cấu vốn.
Đọc thêm về HBR: Tỷ Số Nợ/Vốn Sở Hữu
Trên đây là biểu đồ mô tả tỷ lệ phân bổ Nợ / Vốn Sở Hữu của các công ty hoạt động trong lĩnh vực Công Nghiệp Lĩnh vực tại khu vực kinh tế Phát triển. Phân tích bao gồm hơn 3,560 công ty và 3,422 mang giá trị có ý nghĩa. Chỉ số Nợ / Vốn Sở Hữu trung bình của các công ty trong lĩnh vực Lĩnh vực là 56.7% với độ lệch chuẩn là 88.9%. Xin lưu ý rằng giá trị của Ngành và Lĩnh vực có thể khác với các nguồn khác vì chúng tôi chưa điều chỉnh số liệu nào.
Nợ / Vốn Sở Hữu của Konecranes ABP đứng thứ 48.2% trong số 59.7% phần trăm của Lĩnh vực. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các số liệu thống kê bổ sung:
Khu Vực Rủi Ro Kinh Tế | Phát triển |
Tổng Chỉ Số | 3,564 |
Chỉ Số Thành Phần | 3,422 |
Min | -197.8% |
T.đa | 567.5% |
Điểm giữa | 34.0% |
Trung bình | 56.7% |
Độ Lệch Chuẩn | 88.9% |
Bạn có thể tìm các công ty có Nợ / Vốn Sở Hữu tương đương bằng cách sử dụng sàng lọc cổ phiếu.