Có vẻ như đã xảy ra sự cố trong quá trình tải trang.
Chúng tôi đã nhận được thông báo về sự cố. Tuy nhiên, hãy liên lạc với chúng tôi bằng tiện ích hỗ trợ qua email nếu sự cố vẫn tiếp diễn.
Dữ liệu được trả về là hàng triệu.
Để xem toàn bộ danh sách chỉ số tài chính được hỗ trợ, vui lòng truy cập Danh Sách Chỉ Số Hoàn Thiện.
Đo lường tổng giá trị vốn chủ sở hữu của một công ty đại chúng theo giá giao dịch cổ phiếu được quan sát gần đây nhất. Đối với tiền điện tử, chỉ số nà...
Vốn hóa thị trường hoặc “vốn hóa” là tổng giá trị vốn sở hữu của một công ty đại chúng theo giá giao dịch cổ phiếu được quan sát gần đây nhất. Vốn Hóa T.Trg của Invesco Markets plc - Invesco EURO STOXX 50 được tính như sau:
Giá Đóng Cửa của Cổ Phiếu [ 51.84 ]
(x) Những Cổ Phiếu Trong Tay Cổ Đông [ 0.4 ]
(=) Vốn Hóa [ 22.105 M ]
Bảng dưới đây tóm tắt xu hướng vốn hóa t.trg của Invesco Markets plc - Invesco EURO STOXX 50 trong vòng 5 năm qua:
Ngày | Giá Cổ Phiếu | Những Cổ Phiếu Trong Tay Cổ Đông | Vốn Hóa T.Trg |
---|---|---|---|
2025-04-01 | NA | NA | NA |
2025-04-01 | NA | NA | NA |
2025-04-01 | NA | NA | 22.988 M |
2025-04-01 | NA | NA | 12.349 M |
2025-04-01 | NA | NA | 22.198 M |
Bảng dưới đây tóm tắt xu hướng vốn hóa t.trg của Invesco Markets plc - Invesco EURO STOXX 50 trong vòng 4 quý qua:
Ngày | Giá Cổ Phiếu | Những Cổ Phiếu Trong Tay Cổ Đông | Vốn Hóa T.Trg |
---|---|---|---|
2025-04-01 | NA | NA | 19.199 M |
2025-04-01 | NA | NA | 21.749 M |
2025-04-01 | NA | NA | 22.198 M |
2025-04-01 | NA | NA | 21.837 M |
Trên đây là biểu đồ mô tả tỷ lệ phân bổ Vốn Hóa T.Trg của các công ty hoạt động trong lĩnh vực Tài chính Lĩnh vực tại khu vực kinh tế Phát triển. Phân tích bao gồm hơn 12,660 công ty và 12,155 mang giá trị có ý nghĩa. Chỉ số Vốn Hóa T.Trg trung bình của các công ty trong lĩnh vực Lĩnh vực là 734.9 M với độ lệch chuẩn là 2.121 B. Xin lưu ý rằng giá trị của Ngành và Lĩnh vực có thể khác với các nguồn khác vì chúng tôi chưa điều chỉnh số liệu nào.
Vốn Hóa T.Trg của Source EURO STOXX 50 Distributing UCITS đứng thứ 22.105 M trong số 30.7% phần trăm của Lĩnh vực. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các số liệu thống kê bổ sung:
Khu Vực Rủi Ro Kinh Tế | Phát triển |
Tổng Chỉ Số | 12,661 |
Chỉ Số Thành Phần | 12,155 |
Min | 92.69 K |
T.đa | 20.843 B |
Điểm giữa | 80.798 M |
Trung bình | 734.9 M |
Độ Lệch Chuẩn | 2.121 B |
Bạn có thể tìm các công ty có Vốn Hóa T.Trg tương đương bằng cách sử dụng sàng lọc cổ phiếu.