Bảng Báo Cáo Thu Nhập
Bảng Cân Đối Kế Toán
Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ
Đối Chiếu EBITDA
Đối Chiếu Thu Nhập Ròng
Dự Báo
Tỷ lệ định giá
Năm Tài Chính
Nửa Năm Tài Chính
Quý Tài Chính
Đầu Năm Tới Nay
12 Tháng Qua
Tăng Dần
Giảm Dần
3 năm
5 năm
10 Năm
Triệu
Tỉ
Nghìn
ĐơnVị
2019-12-31
FY-4
2020-12-31
FY-3
2021-12-31
FY-2
2022-12-31
FY-1
2023-12-31
FY
Đang tải dữ liệu xem...
Thu Nhập Ròng của Cổ Đông
3,201.0
2,173.0
14,200.0
16,799.0
18,596.0
Khấu Hao (Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình) (CF)
1,449.0
1,554.0
4,296.0
4,904.0
5,356.0
Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm (CF)
742.0
822.0
1,575.0
1,893.0
2,193.0
Thưởng bằng Cổ Phiếu
37.0
34.0
201.0
170.0
189.0
Thay Đổi Trong Khoản Phải Thu
92.0
191.0
246.0
-1,986.0
-2,249.0
Thay Đổi Trong Hàng Tồn Kho
502.0
844.0
2,201.0
-5,606.0
-4,388.0
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Thuần Từ Hoạt Động Kinh Doanh
115.0
47.0
38.0
-1,054.0
107.0
Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
2,529.0
576.0
-4,111.0
4,839.0
2,681.0
Tiền Từ Hoạt Động Kinh Doanh
8,667.0
6,241.0
18,646.0
19,959.0
22,485.0
Chi Phí Vốn
-3,544.0
-2,733.0
-8,687.0
-8,615.0
-10,193.0
Chi Phí Tiền Mặt
-150.0
-276.0
21,788.0
-666.0
-3,885.0
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
-2,324.0
-890.0
-4,427.0
-1,250.0
-969.0
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
-6,018.0
-3,899.0
8,674.0
-10,531.0
-15,047.0
Cổ Tức Đã Trả (Cổ Tức Phụ Trội Đặc Biệt)
-618.0
-
-307.0
-3,353.0
-4,208.0
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
-
-
-3,897.0
-
-
Nợ Dài Hạn đã Phát Hành
1,166.0
978.0
4,106.0
-
-
Nợ Dài Hạn đã Trả
-
-
-
-6,480.0
-214.0
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
-
-163.0
-
-923.0
-2,434.0
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
-769.0
2,301.0
-1,268.0
-2,411.0
-2,344.0
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
-221.0
3,116.0
-1,366.0
-13,167.0
-9,200.0
Tiền Mặt Đầu Kỳ (CF)
15,402.0
17,832.0
22,893.0
49,629.0
46,433.0
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
-20.0
-397.0
764.0
608.0
-836.0
Cộng / Trừ
2,450.0
5,458.0
25,972.0
-3,804.0
-1,928.0
Tiền Mặt Cuối Kỳ (CF)
17,832.0
22,893.0
49,629.0
46,433.0
43,669.0
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
5,123.0
3,508.0
9,959.0
11,344.0
12,292.0
Lãi Suất Thanh Toán Bằng Tiền Mặt
140.0
88.0
1,185.0
937.0
1,126.0
FY-4FY-3FY-2FY-1FY01234
presentment ở Triệu ngoại trừ dữ liệu trên mỗi cổ phiếu. Bản quyền được bảo hộ. Đ.Khoản Sử Dụng
Tiếng Việt

English (UK)
English (India)
English (Canada)
English (Australia)
English (South Africa)
English (Philippines)
Deutsch
Español (España)
Español (México)
Français
Italiano
Nederlands
Português (Portugal)
Polski
Português (Brasil)
Русский
Türkçe
Ελληνικά
Svenska
Suomi
日本語
한국어
简体中文
繁體中文
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
ไทย
हिंदी

Bộ Công Cụ Để Bạn Làm Chủ
Thị Trường

Video sau đây trình bày tổng quan về những lợi ích chính để giúp bạn khai thác InvestingPro hiệu quả nhất.