Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
514.87 | 530.23 | 500.79 | -7.57 | -1.45% | ||
1,234.74 | 1,241.23 | 1,229.02 | -1.00 | -0.08% | ||
1,242.02 | 1,249.14 | 1,237.16 | -1.37 | -0.11% | ||
38,878.34 | 38,881.15 | 38,761.28 | +87.91 | +0.23% | ||
5,140.22 | 5,141.81 | 5,131.56 | -9.20 | -0.18% | ||
16,000.30 | 16,040.26 | 15,951.86 | -103.15 | -0.64% | ||
2,014.45 | 2,022.35 | 2,009.50 | -10.29 | -0.51% | ||
14.25 | 14.86 | 14.25 | -0.08 | -0.56% | ||
21,888.32 | 21,912.36 | 21,842.43 | +51.14 | +0.23% | ||
127,486 | 127,533 | 126,955 | +531 | +0.42% |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Atlanta Fed GDPNow Dự báo:2.30% Trước đó:2.30% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Giấy Phép Xây Dựng Thực tế:1.52M Dự báo:1.5M Trước đó:1.49M | ||||||
CPI Lõi Thực tế:0.10% Trước đó:0.10% | ||||||
Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) Thực tế:0.30% Dự báo:0.60% Trước đó:0.00% | ||||||
Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng Thực tế:1.52M Dự báo:1.43M Trước đó:1.37M | ||||||
Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng Thực tế:10.70% Trước đó:-12.30% | ||||||
CPI Lõi Thực tế:2.10% Trước đó:2.40% |
Tên | Giá | Tăng lên | Giá trị hợp lý | Sức Khỏe Tài Chính | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Xxxxxxxxxx | 11,850.0 | +52.95% | 18,124.6 | Tốt | +0.85% | |
Xxx Xxxxx | 21,500.0 | +42.18% | 30,568.7 | Tốt | -0.92% | |
Xxxxx Xxxxxx | 151,900 | +39.23% | 211,490 | Xuất Sắc | +0.20% | |
Xx Xxxxxxxxxxxx X X | 10,500.0 | +31.69% | 13,827.5 | Hợp lý | +0.45% | |
X Xxxxx Xxxx Xxxx | 28,750.0 | +26.40% | 36,340.0 | Rất Tốt | +1.41% | |
Xxxx X | 38,000.0 | +25.81% | 47,807.8 | Tốt | +0.26% | |
Xx Xxxxxxxxxxxx | 110,000.0 | +25.76% | 138,336.0 | Rất Tốt | +0.82% | |
Xxxxxx Xx | 18,800.0 | +23.81% | 23,276.3 | Hợp lý | 0.00% | |
Xxxxxxx X Xxxxxxxx | 20,800.0 | +23.75% | 25,740.0 | Hợp lý | 0.00% | |
X Xxx Xxxxxxxx | 42,000.0 | +20.19% | 50,479.8 | Hợp lý | 0.00% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
3/24 | 16,529.0 | -1.35% | ||
3/24 | 12,144.0 | -0.41% | ||
6/24 | 5,199.25 | -0.30% | ||
6/24 | 18,086.00 | -0.80% | ||
6/24 | 39,527.5 | +0.02% | ||
3/24 | 289.52 | -0.23% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
4/24 | 2,153.45 | -0.50% | ||
5/24 | 24.997 | -1.06% | ||
5/24 | 4.0672 | -1.52% | ||
5/24 | 82.40 | +0.29% | ||
4/24 | 1.757 | +3.17% | ||
3/24 | 60,720 | -1.30% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
112.92 | +0.62 | +0.55% | ||
72.97 | -0.55 | -0.74% | ||
169.27 | -4.53 | -2.61% | ||
486.94 | -10.04 | -2.02% | ||
146.63 | -1.05 | -0.71% | ||
174.85 | +1.13 | +0.65% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
511.97 | -0.89 | -0.17% | ||
222.00 | +0.30 | +0.14% | ||
78.06 | +0.08 | +0.10% | ||
199.19 | -0.84 | -0.42% | ||
13.36 | +0.02 | +0.15% | ||
40.45 | -0.39 | -0.96% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 110.06 | +0.23% | ||
6/24 | 131.75 | +0.04% | ||
6/24 | 145.67 | +0.17% | ||
6/24 | 98.74 | +0.34% | ||
6/24 | 118.50 | +0.26% | ||
6/24 | 103.570 | +0.32% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,850.0 | -50.0 | -0.19% | ||
87,300 | -500 | -0.54% | ||
25,200.0 | 0.0 | 0.00% | ||
10,500.0 | +50.0 | +0.45% | ||
30,600 | 0 | 0.00% | ||
64,000.0 | -100.0 | -0.15% |