Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
484.87 | 499.23 | 484.82 | -11.32 | -2.28% | ||
1,210.74 | 1,237.08 | 1,209.42 | -21.96 | -1.78% | ||
1,205.61 | 1,233.28 | 1,205.52 | -21.89 | -1.78% | ||
37,775.38 | 38,083.76 | 37,681.52 | +22.07 | +0.06% | ||
5,011.12 | 5,056.66 | 5,001.89 | -11.09 | -0.22% | ||
15,601.50 | 15,786.12 | 15,587.50 | -81.87 | -0.52% | ||
1,941.85 | 1,971.15 | 1,936.05 | -6.10 | -0.31% | ||
18.00 | 18.37 | 17.21 | -0.21 | -1.15% | ||
21,708.44 | 21,799.35 | 21,601.59 | +52.39 | +0.24% | ||
124,196 | 125,140 | 123,397 | +25 | +0.02% |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Năm, 18 tháng 4, 2024 | ||||||
Việt Nam - Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương | ||||||
Việt Nam - Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
CPI Lõi Quốc Gia Dự báo:2.70% Trước đó:2.80% | ||||||
CPI Quốc Gia Trước đó:0.00% | ||||||
PPI của Đức Dự báo:0.00% Trước đó:-0.40% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Đấu Giá TIPS 5 Năm Thực tế:2.242% Trước đó:1.71% |
Tên | Giá | Tăng lên | Giá trị hợp lý | Sức Khỏe Tài Chính | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
Xxxxxxxxxxxxxxxxx Xx | 11,850.0 | +63.49% | 19,373.6 | Tốt | -5.95% | |
Xxxxxxxxxx | 20,000.0 | +51.91% | 30,382.0 | Tốt | -0.99% | |
Xxxxxxxxxxx X Xxx | 8,600.0 | +40.68% | 12,098.5 | Hợp lý | -2.60% | |
Xxxxxxxxxxxxxxx | 16,350.0 | +39.88% | 22,870.4 | Hợp lý | -3.25% | |
X Xxxxxxx Xxx Xx | 156,800 | +38.94% | 217,858 | Xuất Sắc | -0.13% | |
Xxxxxxxxxxxxxxxxx | 31,250.0 | +37.58% | 42,993.8 | Rất Tốt | -1.26% | |
Xxxxxxx | 17,100.0 | +37.18% | 23,457.8 | Hợp lý | -0.58% | |
Xx Xxxxxx | 20,200.0 | +36.31% | 27,534.6 | Hợp lý | -0.98% | |
X Xxxx Xxxxxxxxxx X | 11,000.0 | +34.42% | 14,786.2 | Hợp lý | -1.27% | |
Xxxxxx | 38,600.0 | +33.53% | 51,542.6 | Hợp lý | -1.91% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 4/24 | 16,363.5 | +0.91% | |
China A50derived | 4/24 | 12,296.0 | -0.07% | |
6/24 | 5,048.00 | -0.28% | ||
6/24 | 17,529.50 | -0.73% | ||
Nikkei 225derived | 6/24 | 37,765.0 | -1.09% | |
Singapore MSCIderived | 4/24 | 289.73 | +0.78% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 6/24 | 2,394.40 | +0.25% | |
Bạcderived | 5/24 | 28.315 | -0.30% | |
Đồngderived | 5/24 | 4.4310 | +2.11% | |
Dầu Thô WTIderived | 5/24 | 82.51 | -0.22% | |
Khí Tự nhiênderived | 5/24 | 1.746 | +1.99% | |
5/24 | 57,500 | -0.17% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
118.47 | -0.16 | -0.13% | ||
68.88 | +0.06 | +0.09% | ||
149.93 | -5.52 | -3.55% | ||
501.80 | +7.63 | +1.54% | ||
155.97 | +0.50 | +0.32% | ||
167.04 | -0.96 | -0.57% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
499.44 | -1.11 | -0.22% | ||
203.60 | -1.60 | -0.78% | ||
78.78 | -0.13 | -0.16% | ||
220.34 | +0.75 | +0.34% | ||
12.14 | +0.02 | +0.17% | ||
39.88 | +0.17 | +0.44% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/24 | 107.78 | -0.35% | ||
Euro Bundderived | 6/24 | 131.16 | -0.26% | |
Japan Govt. Bondderived | 6/24 | 144.24 | -0.04% | |
UK Giltderived | 6/24 | 96.54 | -0.28% | |
6/24 | 114.38 | -0.41% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 6/24 | 106.000 | +0.22% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
26,750.0 | -400.0 | -1.47% | ||
90,460 | -500 | -0.55% | ||
21,600.0 | -350.0 | -1.59% | ||
11,100.0 | -400.0 | -3.48% | ||
29,200 | +250 | +0.91% | ||
59,600.0 | +200.0 | +0.31% |