Có vẻ như đã xảy ra sự cố trong quá trình tải trang.
Chúng tôi đã nhận được thông báo về sự cố. Tuy nhiên, hãy liên lạc với chúng tôi bằng tiện ích hỗ trợ qua email nếu sự cố vẫn tiếp diễn.
Sau đây là phần tóm tắt thông tin chuyên sâu về Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) của TCJ Asia PCL:
Sau đây là các công ty hoạt động trong cùng ngành hoặc lĩnh vực có liên quan với TCJ Asia PCL. Chúng tôi cũng đã xem xét quy mô, tốc độ tăng trưởng và các chỉ số tài chính khác nhau để chọn lọc ra những công ty góp mặt trong danh sách dưới đây.
Tên | Mã | Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) |
---|---|---|
TCJ Asia PCL | SET:TCJ | 3.542 K |
BuilderSmart Public Company Limited | SET:BSM | 25.938 K |
S A F Special Steel PCL | SET:SAF | 68.375 K |
Steel PCL | SET:THE | 109.781 K |
Industrials | SECTOR:IND.TH | 431.813 K |
Asia Green Energy PCL | SET:AGE | 583.322 K |
Chu Kai PCL | SET:CRANE | 734.783 K |
Thai Capital Corporation PCL | SET:TCC | 1.025 M |
RSXYZ PCL | SET:XYZ | 2.044 M |
Unique Mining Services PCL | SET:UMS | 2.346 M |
Twenty Four Con and Supply PCL | SET:24CS | 9.764 M |
MORE Return | SET:MORE | 19.677 M |
Để xem toàn bộ danh sách chỉ số tài chính được hỗ trợ, vui lòng truy cập Danh Sách Chỉ Số Hoàn Thiện.
Các chỉ số tương tự Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) trong danh mục định giá bao gồm:
Số cổ phiếu giao dịch mỗi ngày trung bình trong ba tháng.
Trên đây là biểu đồ mô tả tỷ lệ phân bổ Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) của các công ty hoạt động trong lĩnh vực Công Nghiệp Lĩnh vực tại khu vực kinh tế Đang Phát Triển. Phân tích bao gồm hơn 3,780 công ty và 3,635 mang giá trị có ý nghĩa. Chỉ số Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) trung bình của các công ty trong lĩnh vực Lĩnh vực là 6.351 M với độ lệch chuẩn là 11.308 M. Xin lưu ý rằng giá trị của Ngành và Lĩnh vực có thể khác với các nguồn khác vì chúng tôi chưa điều chỉnh số liệu nào.
Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) của TCJ Asia PCL đứng thứ 3.542 K trong số 6.3% phần trăm của Lĩnh vực. Bảng sau đây sẽ tóm tắt các số liệu thống kê bổ sung:
Khu Vực Rủi Ro Kinh Tế | Đang Phát Triển |
Tổng Chỉ Số | 3,787 |
Chỉ Số Thành Phần | 3,635 |
Min | 0.372 K |
T.đa | 67.495 M |
Điểm giữa | 1.033 M |
Trung bình | 6.351 M |
Độ Lệch Chuẩn | 11.308 M |
Bạn có thể tìm các công ty có Khối Lượng Trung Bình Hàng Ngày (3 tháng) tương đương bằng cách sử dụng sàng lọc cổ phiếu.